Đối đầu Indjija vs Borac Cacak, 19h00 ngày 26/10
Kết quả Indjija vs Borac Cacak
Đối đầu Indjija vs Borac Cacak
Phong độ Indjija gần đây
Phong độ Borac Cacak gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Indjija vs Borac Cacak
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Indjija vs Borac Cacak trước đây
-
20/07/2024Borac Cacak0 - 0Indjija0 - 0D
-
10/11/2018Indjija2 - 0Borac Cacak1 - 0W
-
14/08/2018Borac Cacak0 - 4Indjija0 - 2W
-
23/04/2011Indjija2 - 0Borac Cacak1 - 0W
-
23/10/2010Borac Cacak0 - 0Indjija0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Indjija vs Borac Cacak
- Thống kê lịch sử đối đầu Indjija vs Borac Cacak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indjija vs Borac Cacak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Serbia | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Serbia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indjija vs Borac Cacak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Indjija (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Indjija (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Indjija thắng
Bại: là số trận Indjija thua
Thắng: là số trận Indjija thắng
Bại: là số trận Indjija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Indjija và Borac Cacak trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mladost Novi Sad | 12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 4 | 10 | 26 | T T T H T H |
2 | Macva Sabac | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 8 | 12 | 25 | T T T B B H |
3 | FK Graficar Beograd | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 21 | T B H H B H |
4 | Habitpharm Javor | 12 | 5 | 6 | 1 | 11 | 4 | 7 | 21 | H H T T H H |
5 | FK Vozdovac Beograd | 12 | 6 | 1 | 5 | 17 | 10 | 7 | 19 | B B B B T T |
6 | Borac Cacak | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | T T H T B H |
7 | Radnik Surdulica | 12 | 4 | 6 | 2 | 16 | 6 | 10 | 18 | B H T H H T |
8 | FK Vrsac | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 16 | B T H T B T |
9 | Semendrija 1924 | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 15 | T H B H B T |
10 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 12 | 2 | 6 | 4 | 9 | 11 | -2 | 12 | B H H H T B |
11 | Zemun | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 16 | -6 | 12 | B H B H T H |
12 | FK Dubocica | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 22 | -8 | 12 | T H T H H B |
13 | Indjija | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 12 | B H B H T B |
14 | FK Trajal Krusevac | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 19 | -7 | 11 | T B H B H T |
15 | Sevojno Uzice | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 9 | B B H T H B |
16 | Sloven Ruma | 12 | 1 | 5 | 6 | 7 | 20 | -13 | 8 | H H B B H B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: