Đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Crvena Zvezda, 22h00 ngày 26/2
Kết quả FK Zeleznicar Pancevo vs Crvena Zvezda
Đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Crvena Zvezda
Phong độ FK Zeleznicar Pancevo gần đây
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: FK Zeleznicar Pancevo vs Crvena Zvezda
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Crvena Zvezda trước đây
-
28/09/2024Crvena Zvezda2 - 1FK Zeleznicar Pancevo1 - 0L
-
14/04/2024Crvena Zvezda3 - 0FK Zeleznicar Pancevo1 - 0L
-
12/11/2023FK Zeleznicar Pancevo1 - 2Crvena Zvezda1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Crvena Zvezda
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Crvena Zvezda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Crvena Zvezda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Crvena Zvezda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Zeleznicar Pancevo (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Zeleznicar Pancevo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thắng
Bại: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thua
Thắng: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thắng
Bại: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Zeleznicar Pancevo và Crvena Zvezda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 24 | 22 | 2 | 0 | 86 | 16 | 70 | 68 | T T T T T H |
2 | Partizan Belgrade | 24 | 13 | 8 | 3 | 46 | 26 | 20 | 47 | H T H H T H |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 31 | 10 | 40 | T B T B T T |
4 | Mladost Lucani | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 39 | B B H T B T |
5 | Cukaricki Stankom | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 31 | 1 | 35 | B B H T H T |
6 | Vojvodina Novi Sad | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 27 | 8 | 33 | T T H H H B |
7 | OFK Beograd | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 32 | -4 | 33 | H T H B B B |
8 | Novi Pazar | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 45 | -9 | 32 | B T B T H T |
9 | Radnicki Nis | 24 | 8 | 6 | 10 | 34 | 44 | -10 | 30 | B B H T B H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 28 | B T H H H H |
11 | Backa Topola | 24 | 8 | 4 | 12 | 36 | 36 | 0 | 28 | H T B B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 24 | 7 | 6 | 11 | 23 | 32 | -9 | 27 | T T H T B B |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 24 | 6 | 9 | 9 | 21 | 34 | -13 | 27 | B B H H T H |
14 | IMT Novi Beograd | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 40 | -11 | 26 | H B T B B T |
15 | Tekstilac | 24 | 7 | 3 | 14 | 18 | 41 | -23 | 24 | T B T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 24 | 3 | 2 | 19 | 16 | 52 | -36 | 11 | B T B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: