Đối đầu Crvena Zvezda vs IMT Novi Beograd, 22h00 ngày 02/3
Kết quả Crvena Zvezda vs IMT Novi Beograd
Đối đầu Crvena Zvezda vs IMT Novi Beograd
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Crvena Zvezda vs IMT Novi Beograd
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Crvena Zvezda vs IMT Novi Beograd trước đây
-
07/10/2024IMT Novi Beograd1 - 3Crvena Zvezda0 - 1W
-
04/04/2024Crvena Zvezda2 - 0IMT Novi Beograd1 - 0W
-
28/10/2023IMT Novi Beograd1 - 2Crvena Zvezda0 - 2W
-
30/03/2021Crvena Zvezda3 - 0IMT Novi Beograd3 - 0W
-
16/07/2020Crvena Zvezda2 - 0IMT Novi Beograd0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Crvena Zvezda vs IMT Novi Beograd
- Thống kê lịch sử đối đầu Crvena Zvezda vs IMT Novi Beograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Crvena Zvezda vs IMT Novi Beograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Crvena Zvezda vs IMT Novi Beograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Crvena Zvezda (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Crvena Zvezda (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Crvena Zvezda thắng
Bại: là số trận Crvena Zvezda thua
Thắng: là số trận Crvena Zvezda thắng
Bại: là số trận Crvena Zvezda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Crvena Zvezda và IMT Novi Beograd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 25 | 23 | 2 | 0 | 89 | 17 | 72 | 71 | T T T T H T |
2 | Partizan Belgrade | 26 | 15 | 8 | 3 | 52 | 27 | 25 | 53 | H H T H T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 25 | 13 | 4 | 8 | 43 | 31 | 12 | 43 | B T B T T T |
4 | Mladost Lucani | 25 | 11 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 39 | B H T B T B |
5 | OFK Beograd | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 33 | -2 | 37 | H B B B H T |
6 | Vojvodina Novi Sad | 25 | 9 | 9 | 7 | 39 | 28 | 11 | 36 | T H H H B T |
7 | Cukaricki Stankom | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 33 | 0 | 35 | B H T H T B |
8 | Novi Pazar | 25 | 9 | 5 | 11 | 36 | 47 | -11 | 32 | T B T H T B |
9 | Backa Topola | 25 | 9 | 4 | 12 | 38 | 37 | 1 | 31 | T B B B B T |
10 | FK Spartak Zlatibor Voda | 25 | 7 | 9 | 9 | 22 | 34 | -12 | 30 | B H H T H T |
11 | Radnicki Nis | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 50 | -15 | 30 | H T B H B B |
12 | FK Zeleznicar Pancevo | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 29 | 0 | 28 | T H H H H B |
13 | FK Napredak Krusevac | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 33 | -9 | 28 | T H T B B H |
14 | IMT Novi Beograd | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 41 | -11 | 27 | B T B B T H |
15 | Tekstilac | 26 | 7 | 4 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | T B T B H B |
16 | Jedinstvo UB | 25 | 3 | 2 | 20 | 16 | 53 | -37 | 11 | T B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: