Đối đầu Crvena Zvezda vs Tekstilac, 23h00 ngày 07/12
Kết quả Crvena Zvezda vs Tekstilac
Đối đầu Crvena Zvezda vs Tekstilac
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
Phong độ Tekstilac gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Crvena Zvezda vs Tekstilac
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Crvena Zvezda vs Tekstilac trước đây
-
30/10/2024Tekstilac0 - 7Crvena Zvezda0 - 3W
-
04/08/2024Tekstilac0 - 4Crvena Zvezda0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Crvena Zvezda vs Tekstilac
- Thống kê lịch sử đối đầu Crvena Zvezda vs Tekstilac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Crvena Zvezda vs Tekstilac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Crvena Zvezda vs Tekstilac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Crvena Zvezda (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Crvena Zvezda (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Crvena Zvezda thắng
Bại: là số trận Crvena Zvezda thua
Thắng: là số trận Crvena Zvezda thắng
Bại: là số trận Crvena Zvezda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Crvena Zvezda và Tekstilac trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 16 | 15 | 1 | 0 | 49 | 9 | 40 | 46 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 16 | 10 | 4 | 2 | 33 | 17 | 16 | 34 | T T H H T T |
3 | Mladost Lucani | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 18 | 3 | 29 | T H H H H B |
4 | OFK Beograd | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 28 | H B T B H B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 21 | 10 | 25 | T T T H H B |
6 | Radnicki Nis | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 34 | -7 | 25 | H T T H B B |
7 | Vojvodina Novi Sad | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 20 | 7 | 24 | H T B H H T |
8 | Cukaricki Stankom | 17 | 6 | 6 | 5 | 26 | 24 | 2 | 24 | H B T H H B |
9 | Backa Topola | 16 | 7 | 2 | 7 | 27 | 21 | 6 | 23 | B T B H T B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 23 | -3 | 21 | T B B H H T |
11 | Novi Pazar | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 31 | -6 | 21 | B T T B H B |
12 | FK Napredak Krusevac | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 | 17 | H B B T H B |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 25 | -11 | 17 | H B H T H T |
14 | IMT Novi Beograd | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 15 | B B T B H T |
15 | Tekstilac | 17 | 4 | 3 | 10 | 12 | 29 | -17 | 15 | B B B B H T |
16 | Jedinstvo UB | 16 | 1 | 2 | 13 | 10 | 35 | -25 | 5 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: