Đối đầu Mladost Lucani vs Cukaricki Stankom, 00h30 ngày 09/3
Kết quả Mladost Lucani vs Cukaricki Stankom
Đối đầu Mladost Lucani vs Cukaricki Stankom
Phong độ Mladost Lucani gần đây
Phong độ Cukaricki Stankom gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Mladost Lucani vs Cukaricki Stankom
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mladost Lucani vs Cukaricki Stankom trước đây
-
22/12/2023Cukaricki Stankom3 - 0Mladost Lucani2 - 0L
-
02/03/2023Mladost Lucani0 - 1Cukaricki Stankom0 - 0L
-
01/09/2022Cukaricki Stankom3 - 1Mladost Lucani2 - 1L
-
19/02/2022Cukaricki Stankom1 - 0Mladost Lucani0 - 0L
-
13/09/2021Mladost Lucani0 - 0Cukaricki Stankom0 - 0D
-
28/04/2021Cukaricki Stankom4 - 2Mladost Lucani1 - 0L
-
20/11/2020Mladost Lucani1 - 1Cukaricki Stankom0 - 0D
-
01/03/2020Mladost Lucani1 - 0Cukaricki Stankom0 - 0W
-
21/09/2019Cukaricki Stankom1 - 0Mladost Lucani0 - 0L
-
24/06/2023Mladost Lucani2 - 2Cukaricki Stankom1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Mladost Lucani vs Cukaricki Stankom
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Lucani vs Cukaricki Stankom: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Lucani vs Cukaricki Stankom: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 9 | 1 | 2 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Lucani vs Cukaricki Stankom: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mladost Lucani (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Mladost Lucani (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mladost Lucani thắng
Bại: là số trận Mladost Lucani thua
Thắng: là số trận Mladost Lucani thắng
Bại: là số trận Mladost Lucani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mladost Lucani và Cukaricki Stankom trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizan Belgrade | 23 | 19 | 2 | 2 | 55 | 26 | 29 | 59 | H T T T T T |
2 | Crvena Zvezda | 23 | 19 | 1 | 3 | 59 | 23 | 36 | 58 | T B T T T T |
3 | Backa Topola | 24 | 13 | 8 | 3 | 41 | 20 | 21 | 47 | H T T T B H |
4 | Cukaricki Stankom | 23 | 11 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 38 | B T T T B T |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 37 | 0 | 35 | H T T T T T |
6 | Mladost Lucani | 23 | 9 | 6 | 8 | 24 | 29 | -5 | 33 | B B H T T H |
7 | Novi Pazar | 23 | 9 | 4 | 10 | 27 | 27 | 0 | 31 | T B H B B H |
8 | Vojvodina Novi Sad | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 37 | -5 | 31 | T B H B H H |
9 | FK Spartak Zlatibor Voda | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 31 | -9 | 30 | B T H B H T |
10 | FK Napredak Krusevac | 24 | 8 | 5 | 11 | 24 | 33 | -9 | 29 | H H T T B H |
11 | FK Vozdovac Beograd | 23 | 7 | 7 | 9 | 30 | 34 | -4 | 28 | T T B B B B |
12 | IMT Novi Beograd | 24 | 7 | 3 | 14 | 28 | 39 | -11 | 24 | H B B B B T |
13 | Radnicki Nis | 23 | 6 | 5 | 12 | 22 | 30 | -8 | 23 | B H B T T B |
14 | Habitpharm Javor | 24 | 6 | 4 | 14 | 24 | 37 | -13 | 22 | H B B B H B |
15 | FK Zeleznicar Pancevo | 23 | 5 | 4 | 14 | 27 | 45 | -18 | 19 | B H H B B B |
16 | Radnik Surdulica | 23 | 2 | 8 | 13 | 15 | 28 | -13 | 14 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: