Đối đầu Indjija vs FK Dubocica, 20h00 ngày 28/9
Kết quả Indjija vs FK Dubocica
Đối đầu Indjija vs FK Dubocica
Phong độ Indjija gần đây
Phong độ FK Dubocica gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Indjija vs FK Dubocica
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Indjija vs FK Dubocica trước đây
-
14/12/2023FK Dubocica2 - 1Indjija1 - 1L
-
12/08/2023Indjija2 - 2FK Dubocica2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Indjija vs FK Dubocica
- Thống kê lịch sử đối đầu Indjija vs FK Dubocica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indjija vs FK Dubocica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indjija vs FK Dubocica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Indjija (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Indjija (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Indjija thắng
Bại: là số trận Indjija thua
Thắng: là số trận Indjija thắng
Bại: là số trận Indjija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Indjija và FK Dubocica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macva Sabac | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 21 | T T B T T T |
2 | FK Graficar Beograd | 8 | 6 | 0 | 2 | 16 | 8 | 8 | 18 | T T T B T B |
3 | Mladost Novi Sad | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 18 | T T T H T T |
4 | Borac Cacak | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | H B T B T T |
5 | FK Vozdovac Beograd | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 5 | 8 | 13 | T B T T B B |
6 | Habitpharm Javor | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | T B T T H H |
7 | Semendrija 1924 | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 11 | H T B T T H |
8 | Radnik Surdulica | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 4 | 3 | 10 | H B H T B H |
9 | FK Vrsac | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 9 | B B H H B T |
10 | Indjija | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 9 | -2 | 8 | B T B T B H |
11 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H B B H |
12 | FK Dubocica | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 14 | -6 | 7 | H B H B T H |
13 | Sloven Ruma | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 12 | -7 | 7 | B T B H H H |
14 | Zemun | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 11 | -7 | 7 | B B T H B H |
15 | FK Trajal Krusevac | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 15 | -9 | 6 | B T B B T B |
16 | Sevojno Uzice | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: