Đối đầu Habitpharm Javor vs FK Dubocica, 23h00 ngày 26/2
Kết quả Habitpharm Javor vs FK Dubocica
Đối đầu Habitpharm Javor vs FK Dubocica
Phong độ Habitpharm Javor gần đây
Phong độ FK Dubocica gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Habitpharm Javor vs FK Dubocica
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/2/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Habitpharm Javor vs FK Dubocica trước đây
-
23/09/2024FK Dubocica1 - 1Habitpharm Javor1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Habitpharm Javor vs FK Dubocica
- Thống kê lịch sử đối đầu Habitpharm Javor vs FK Dubocica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Habitpharm Javor vs FK Dubocica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Habitpharm Javor vs FK Dubocica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Habitpharm Javor (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Habitpharm Javor (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Habitpharm Javor thắng
Bại: là số trận Habitpharm Javor thua
Thắng: là số trận Habitpharm Javor thắng
Bại: là số trận Habitpharm Javor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Habitpharm Javor và FK Dubocica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mladost Novi Sad | 23 | 12 | 9 | 2 | 25 | 13 | 12 | 45 | T B T T T B |
2 | Habitpharm Javor | 22 | 12 | 8 | 2 | 25 | 10 | 15 | 44 | B T T T T H |
3 | Macva Sabac | 22 | 13 | 3 | 6 | 30 | 16 | 14 | 42 | T B B T H T |
4 | Radnik Surdulica | 22 | 11 | 8 | 3 | 31 | 9 | 22 | 41 | T T T H T T |
5 | FK Vrsac | 22 | 10 | 6 | 6 | 26 | 21 | 5 | 36 | T T T H B B |
6 | FK Vozdovac Beograd | 22 | 10 | 5 | 7 | 23 | 15 | 8 | 35 | H T T T T H |
7 | Borac Cacak | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 26 | 5 | 34 | T T T B B T |
8 | FK Graficar Beograd | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 28 | B H H B H B |
9 | Zemun | 22 | 5 | 10 | 7 | 25 | 24 | 1 | 25 | H B H T H T |
10 | FK Trajal Krusevac | 23 | 7 | 4 | 12 | 26 | 32 | -6 | 25 | B B T B H T |
11 | Semendrija 1924 | 22 | 6 | 6 | 10 | 16 | 28 | -12 | 24 | B B B H H H |
12 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 22 | 4 | 11 | 7 | 16 | 21 | -5 | 23 | T H T B H B |
13 | Indjija | 22 | 4 | 8 | 10 | 20 | 30 | -10 | 20 | H B B B H H |
14 | FK Dubocica | 22 | 3 | 9 | 10 | 21 | 40 | -19 | 18 | B B H T B B |
15 | Sloven Ruma | 22 | 3 | 8 | 11 | 15 | 31 | -16 | 17 | B T B B H H |
16 | Sevojno Uzice | 22 | 3 | 7 | 12 | 13 | 24 | -11 | 16 | B B H B H B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: