Đối đầu Jedinstvo UB vs FK Dubocica, 21h00 ngày 13/4
Kết quả Jedinstvo UB vs FK Dubocica
Đối đầu Jedinstvo UB vs FK Dubocica
Phong độ Jedinstvo UB gần đây
Phong độ FK Dubocica gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Jedinstvo UB vs FK Dubocica
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs FK Dubocica trước đây
-
05/11/2023FK Dubocica1 - 0Jedinstvo UB0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jedinstvo UB vs FK Dubocica
- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs FK Dubocica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs FK Dubocica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs FK Dubocica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jedinstvo UB (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Jedinstvo UB (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jedinstvo UB thắng
Bại: là số trận Jedinstvo UB thua
Thắng: là số trận Jedinstvo UB thắng
Bại: là số trận Jedinstvo UB thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jedinstvo UB và FK Dubocica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OFK Beograd | 29 | 19 | 4 | 6 | 53 | 24 | 29 | 61 | B T T B B T |
2 | Jedinstvo UB | 29 | 14 | 7 | 8 | 36 | 30 | 6 | 49 | B T B T T T |
3 | Tekstilac | 29 | 13 | 9 | 7 | 36 | 19 | 17 | 48 | T T H T H B |
4 | Indjija | 29 | 14 | 5 | 10 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T B T |
5 | Semendrija 1924 | 28 | 11 | 11 | 6 | 30 | 22 | 8 | 44 | T T B T H T |
6 | Macva Sabac | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 23 | 5 | 41 | T B T T T H |
7 | FK Graficar Beograd | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 41 | 1 | 41 | B B T T T H |
8 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 29 | 11 | 8 | 10 | 26 | 26 | 0 | 41 | T T B B T B |
9 | FK Dubocica | 29 | 10 | 11 | 8 | 26 | 28 | -2 | 41 | B B H B B T |
10 | Kolubara | 29 | 9 | 9 | 11 | 37 | 37 | 0 | 36 | T B H B B B |
11 | FK Vrsac | 29 | 9 | 9 | 11 | 23 | 26 | -3 | 36 | T B H B B B |
12 | Metalac Gornji Milanovac | 29 | 8 | 10 | 11 | 21 | 29 | -8 | 34 | B T T B T B |
13 | Sevojno Uzice | 29 | 8 | 8 | 13 | 21 | 30 | -9 | 32 | B B T T T T |
14 | Mladost Novi Sad | 29 | 7 | 10 | 12 | 26 | 33 | -7 | 31 | B T B B T T |
15 | FK Radnicki Novi Belgrad | 28 | 6 | 7 | 15 | 27 | 47 | -20 | 25 | T T B B B B |
16 | Proleter Novi Sad | 29 | 6 | 4 | 19 | 23 | 48 | -25 | 22 | B B T T B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: