Đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Radnik Surdulica, 20h00 ngày 27/2
Kết quả FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Radnik Surdulica
Đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Radnik Surdulica
Phong độ FK Radnicki Sremska Mitrovica gần đây
Phong độ Radnik Surdulica gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Radnik Surdulica
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Radnik Surdulica trước đây
-
23/09/2024Radnik Surdulica0 - 0FK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 0D
-
01/11/2023FK Radnicki Sremska Mitrovica2 - 0Radnik Surdulica2 - 0W
-
08/07/2023Radnik Surdulica1 - 1FK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Radnik Surdulica
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Radnik Surdulica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Radnik Surdulica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Radnik Surdulica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Radnicki Sremska Mitrovica (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Radnicki Sremska Mitrovica (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Radnicki Sremska Mitrovica thắng
Bại: là số trận FK Radnicki Sremska Mitrovica thua
Thắng: là số trận FK Radnicki Sremska Mitrovica thắng
Bại: là số trận FK Radnicki Sremska Mitrovica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Radnicki Sremska Mitrovica và Radnik Surdulica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Habitpharm Javor | 23 | 13 | 8 | 2 | 26 | 10 | 16 | 47 | T T T T H T |
2 | Mladost Novi Sad | 23 | 12 | 9 | 2 | 25 | 13 | 12 | 45 | T B T T T B |
3 | Macva Sabac | 23 | 13 | 4 | 6 | 31 | 17 | 14 | 43 | B B T H T H |
4 | Radnik Surdulica | 22 | 11 | 8 | 3 | 31 | 9 | 22 | 41 | T T T H T T |
5 | FK Vrsac | 23 | 11 | 6 | 6 | 27 | 21 | 6 | 39 | T T H B B T |
6 | FK Vozdovac Beograd | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 16 | 8 | 36 | T T T T H H |
7 | Borac Cacak | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 26 | 5 | 34 | T T T B B T |
8 | FK Graficar Beograd | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 28 | B H H B H B |
9 | Zemun | 22 | 5 | 10 | 7 | 25 | 24 | 1 | 25 | H B H T H T |
10 | FK Trajal Krusevac | 23 | 7 | 4 | 12 | 26 | 32 | -6 | 25 | B B T B H T |
11 | Semendrija 1924 | 22 | 6 | 6 | 10 | 16 | 28 | -12 | 24 | B B B H H H |
12 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 22 | 4 | 11 | 7 | 16 | 21 | -5 | 23 | T H T B H B |
13 | Indjija | 23 | 4 | 9 | 10 | 20 | 30 | -10 | 21 | B B B H H H |
14 | Sloven Ruma | 23 | 3 | 9 | 11 | 15 | 31 | -16 | 18 | T B B H H H |
15 | FK Dubocica | 23 | 3 | 9 | 11 | 21 | 41 | -20 | 18 | B H T B B B |
16 | Sevojno Uzice | 23 | 3 | 7 | 13 | 13 | 25 | -12 | 16 | B H B H B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: