Đối đầu IMT Novi Beograd vs FK Spartak Zlatibor Voda, 18h50 ngày 15/2
Kết quả IMT Novi Beograd vs FK Spartak Zlatibor Voda
Đối đầu IMT Novi Beograd vs FK Spartak Zlatibor Voda
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
Phong độ FK Spartak Zlatibor Voda gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: IMT Novi Beograd vs FK Spartak Zlatibor Voda
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 18:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs FK Spartak Zlatibor Voda trước đây
-
14/09/2024FK Spartak Zlatibor Voda2 - 0IMT Novi Beograd1 - 0L
-
24/05/2024FK Spartak Zlatibor Voda1 - 1IMT Novi Beograd0 - 0D
-
24/11/2023IMT Novi Beograd0 - 1FK Spartak Zlatibor Voda0 - 0L
-
29/07/2023FK Spartak Zlatibor Voda2 - 1IMT Novi Beograd1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu IMT Novi Beograd vs FK Spartak Zlatibor Voda
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs FK Spartak Zlatibor Voda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs FK Spartak Zlatibor Voda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs FK Spartak Zlatibor Voda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IMT Novi Beograd (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
IMT Novi Beograd (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IMT Novi Beograd thắng
Bại: là số trận IMT Novi Beograd thua
Thắng: là số trận IMT Novi Beograd thắng
Bại: là số trận IMT Novi Beograd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IMT Novi Beograd và FK Spartak Zlatibor Voda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 22 | 21 | 1 | 0 | 79 | 13 | 66 | 64 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 22 | 12 | 7 | 3 | 39 | 22 | 17 | 43 | T B H T H H |
3 | Mladost Lucani | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 24 | 4 | 36 | B T B B H T |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 31 | 8 | 34 | B T T B T B |
5 | OFK Beograd | 22 | 9 | 6 | 7 | 27 | 28 | -1 | 33 | B H T H B B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 25 | 9 | 32 | T B T T H H |
7 | Cukaricki Stankom | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | B T B B H T |
8 | Radnicki Nis | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 39 | -7 | 29 | B B B B H T |
9 | Backa Topola | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 32 | 2 | 28 | H B H T B B |
10 | Novi Pazar | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 43 | -10 | 28 | B H B T B T |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 22 | 7 | 6 | 9 | 27 | 25 | 2 | 27 | T B T H H H |
12 | FK Napredak Krusevac | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 27 | -4 | 27 | B B T T H T |
13 | IMT Novi Beograd | 22 | 6 | 5 | 11 | 27 | 38 | -11 | 23 | T H H B T B |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 22 | 5 | 8 | 9 | 18 | 32 | -14 | 23 | H T B B H H |
15 | Tekstilac | 22 | 6 | 3 | 13 | 16 | 39 | -23 | 21 | T B T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 22 | 2 | 2 | 18 | 12 | 50 | -38 | 8 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: