Đối đầu IMT Novi Beograd vs Habitpharm Javor, 20h00 ngày 07/3
Kết quả IMT Novi Beograd vs Habitpharm Javor
Nhận định IMT Novi Beograd vs FK Javor Ivanjica, lúc 20h00 ngày 7/3
Đối đầu IMT Novi Beograd vs Habitpharm Javor
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
Phong độ Habitpharm Javor gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: IMT Novi Beograd vs Habitpharm Javor
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Habitpharm Javor trước đây
-
22/12/2023Habitpharm Javor1 - 1IMT Novi Beograd0 - 1D
-
01/11/2023IMT Novi Beograd1 - 1Habitpharm Javor0 - 0D
-
02/05/2022Habitpharm Javor2 - 4IMT Novi Beograd0 - 1W
-
19/03/2022Habitpharm Javor1 - 2IMT Novi Beograd1 - 0W
-
06/10/2021IMT Novi Beograd0 - 1Habitpharm Javor0 - 1L
-
26/01/2021Habitpharm Javor2 - 1IMT Novi Beograd0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu IMT Novi Beograd vs Habitpharm Javor
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Habitpharm Javor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Habitpharm Javor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Serbia | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Habitpharm Javor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IMT Novi Beograd (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
IMT Novi Beograd (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IMT Novi Beograd thắng
Bại: là số trận IMT Novi Beograd thua
Thắng: là số trận IMT Novi Beograd thắng
Bại: là số trận IMT Novi Beograd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IMT Novi Beograd và Habitpharm Javor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizan Belgrade | 23 | 19 | 2 | 2 | 55 | 26 | 29 | 59 | H T T T T T |
2 | Crvena Zvezda | 23 | 19 | 1 | 3 | 59 | 23 | 36 | 58 | T B T T T T |
3 | Backa Topola | 23 | 13 | 7 | 3 | 41 | 20 | 21 | 46 | T H T T T B |
4 | Cukaricki Stankom | 23 | 11 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 38 | B T T T B T |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 37 | 0 | 35 | H T T T T T |
6 | Mladost Lucani | 23 | 9 | 6 | 8 | 24 | 29 | -5 | 33 | B B H T T H |
7 | Novi Pazar | 23 | 9 | 4 | 10 | 27 | 27 | 0 | 31 | T B H B B H |
8 | Vojvodina Novi Sad | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 37 | -5 | 31 | T B H B H H |
9 | FK Spartak Zlatibor Voda | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 31 | -9 | 30 | B T H B H T |
10 | FK Vozdovac Beograd | 23 | 7 | 7 | 9 | 30 | 34 | -4 | 28 | T T B B B B |
11 | FK Napredak Krusevac | 23 | 8 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 28 | T H H T T B |
12 | Radnicki Nis | 23 | 6 | 5 | 12 | 22 | 30 | -8 | 23 | B H B T T B |
13 | Habitpharm Javor | 23 | 6 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 22 | B H B B B H |
14 | IMT Novi Beograd | 23 | 6 | 3 | 14 | 26 | 38 | -12 | 21 | T H B B B B |
15 | FK Zeleznicar Pancevo | 23 | 5 | 4 | 14 | 27 | 45 | -18 | 19 | B H H B B B |
16 | Radnik Surdulica | 23 | 2 | 8 | 13 | 15 | 28 | -13 | 14 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: