Đối đầu FK Spartak Zlatibor Voda vs IMT Novi Beograd, 00h00 ngày 14/9
Kết quả FK Spartak Zlatibor Voda vs IMT Novi Beograd
Đối đầu FK Spartak Zlatibor Voda vs IMT Novi Beograd
Phong độ FK Spartak Zlatibor Voda gần đây
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: FK Spartak Zlatibor Voda vs IMT Novi Beograd
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Spartak Zlatibor Voda vs IMT Novi Beograd trước đây
-
24/05/2024FK Spartak Zlatibor Voda1 - 1IMT Novi Beograd0 - 0D
-
24/11/2023IMT Novi Beograd0 - 1FK Spartak Zlatibor Voda0 - 0W
-
29/07/2023FK Spartak Zlatibor Voda2 - 1IMT Novi Beograd1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Spartak Zlatibor Voda vs IMT Novi Beograd
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Spartak Zlatibor Voda vs IMT Novi Beograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Spartak Zlatibor Voda vs IMT Novi Beograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Spartak Zlatibor Voda vs IMT Novi Beograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Spartak Zlatibor Voda (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FK Spartak Zlatibor Voda (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Spartak Zlatibor Voda thắng
Bại: là số trận FK Spartak Zlatibor Voda thua
Thắng: là số trận FK Spartak Zlatibor Voda thắng
Bại: là số trận FK Spartak Zlatibor Voda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Spartak Zlatibor Voda và IMT Novi Beograd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 16 | T H T T T T |
2 | Cukaricki Stankom | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 | H T T B B T |
3 | Mladost Lucani | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | H T B T T T |
4 | OFK Beograd | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 | T H B T B T |
5 | FK Zeleznicar Pancevo | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | H B T T B T |
6 | Partizan Belgrade | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 0 | 7 | 11 | T T T H H |
7 | Radnicki Nis | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | B T B T T B |
8 | IMT Novi Beograd | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | B H H B T T |
9 | FK Napredak Krusevac | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | H H B T T B |
10 | Radnicki 1923 Kragujevac | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 7 | B T B H T B |
11 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 0 | 7 | T B H T B B |
12 | Novi Pazar | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | T H B B B T |
13 | Tekstilac | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 7 | B B T H T B |
14 | Vojvodina Novi Sad | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 5 | T B B H B H |
15 | FK Spartak Zlatibor Voda | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 | B H H T B B |
16 | Jedinstvo UB | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 18 | -13 | 1 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: