Đối đầu IMT Novi Beograd vs OFK Beograd, 01h30 ngày 27/2
Kết quả IMT Novi Beograd vs OFK Beograd
Đối đầu IMT Novi Beograd vs OFK Beograd
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
Phong độ OFK Beograd gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: IMT Novi Beograd vs OFK Beograd
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/2/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs OFK Beograd trước đây
-
28/09/2024OFK Beograd4 - 3IMT Novi Beograd2 - 1L
-
16/02/2022IMT Novi Beograd0 - 2OFK Beograd0 - 0L
-
21/07/2021OFK Beograd3 - 2IMT Novi Beograd2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IMT Novi Beograd vs OFK Beograd
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs OFK Beograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs OFK Beograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs OFK Beograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IMT Novi Beograd (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
IMT Novi Beograd (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IMT Novi Beograd thắng
Bại: là số trận IMT Novi Beograd thua
Thắng: là số trận IMT Novi Beograd thắng
Bại: là số trận IMT Novi Beograd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IMT Novi Beograd và OFK Beograd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 24 | 22 | 2 | 0 | 86 | 16 | 70 | 68 | T T T T T H |
2 | Partizan Belgrade | 24 | 13 | 8 | 3 | 46 | 26 | 20 | 47 | H T H H T H |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 31 | 10 | 40 | T B T B T T |
4 | Mladost Lucani | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 39 | B B H T B T |
5 | Cukaricki Stankom | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 31 | 1 | 35 | B B H T H T |
6 | Vojvodina Novi Sad | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 27 | 8 | 33 | T T H H H B |
7 | OFK Beograd | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 32 | -4 | 33 | H T H B B B |
8 | Novi Pazar | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 45 | -9 | 32 | B T B T H T |
9 | Radnicki Nis | 24 | 8 | 6 | 10 | 34 | 44 | -10 | 30 | B B H T B H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 28 | B T H H H H |
11 | Backa Topola | 24 | 8 | 4 | 12 | 36 | 36 | 0 | 28 | H T B B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 24 | 7 | 6 | 11 | 23 | 32 | -9 | 27 | T T H T B B |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 24 | 6 | 9 | 9 | 21 | 34 | -13 | 27 | B B H H T H |
14 | IMT Novi Beograd | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 40 | -11 | 26 | H B T B B T |
15 | Tekstilac | 24 | 7 | 3 | 14 | 18 | 41 | -23 | 24 | T B T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 24 | 3 | 2 | 19 | 16 | 52 | -36 | 11 | B T B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: