Đối đầu Partizan Belgrade vs IMT Novi Beograd, 01h00 ngày 17/12
Kết quả Partizan Belgrade vs IMT Novi Beograd
Nhận định, Soi kèo Partizan Belgrade vs IMT Belgrad, 1h00 ngày 17/12
Đối đầu Partizan Belgrade vs IMT Novi Beograd
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Partizan Belgrade vs IMT Novi Beograd
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Partizan Belgrade vs IMT Novi Beograd trước đây
-
12/08/2024IMT Novi Beograd0 - 0Partizan Belgrade0 - 0D
-
17/02/2024Partizan Belgrade5 - 2IMT Novi Beograd2 - 0W
-
04/09/2023IMT Novi Beograd2 - 3Partizan Belgrade1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Partizan Belgrade vs IMT Novi Beograd
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizan Belgrade vs IMT Novi Beograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizan Belgrade vs IMT Novi Beograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizan Belgrade vs IMT Novi Beograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Partizan Belgrade (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Partizan Belgrade (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Partizan Belgrade thắng
Bại: là số trận Partizan Belgrade thua
Thắng: là số trận Partizan Belgrade thắng
Bại: là số trận Partizan Belgrade thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Partizan Belgrade và IMT Novi Beograd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 18 | 17 | 1 | 0 | 62 | 10 | 52 | 52 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 19 | 16 | 37 | H H T T T B |
3 | OFK Beograd | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 32 | T B H B H T |
4 | Mladost Lucani | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 32 | H H H B T B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 22 | 11 | 28 | T T H H B T |
6 | Vojvodina Novi Sad | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 22 | 8 | 27 | B H H T B T |
7 | Cukaricki Stankom | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H B T B |
8 | Radnicki Nis | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 38 | -9 | 25 | T H B B B B |
9 | Backa Topola | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 24 | 4 | 24 | B H T B H B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 19 | 7 | 3 | 9 | 26 | 24 | 2 | 24 | B H H T B T |
11 | Novi Pazar | 19 | 6 | 4 | 9 | 27 | 39 | -12 | 22 | T B H B H B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H T H T |
13 | FK Napredak Krusevac | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 20 | B T H B B T |
14 | IMT Novi Beograd | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 31 | -8 | 18 | B T B H T T |
15 | Tekstilac | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 18 | B B H T B T |
16 | Jedinstvo UB | 18 | 1 | 2 | 15 | 11 | 43 | -32 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: