Đối đầu Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd, 00h00 ngày 10/2
Kết quả Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd
Đối đầu Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd
Phong độ Radnicki Nis gần đây
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd trước đây
-
30/08/2024IMT Novi Beograd3 - 1Radnicki Nis1 - 0L
-
13/05/2024Radnicki Nis0 - 0IMT Novi Beograd0 - 0D
-
23/02/2024IMT Novi Beograd0 - 3Radnicki Nis0 - 1W
-
18/09/2023Radnicki Nis1 - 0IMT Novi Beograd1 - 0W
-
09/11/2022Radnicki Nis3 - 0IMT Novi Beograd1 - 0W
-
25/11/2020IMT Novi Beograd2 - 1Radnicki Nis1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnicki Nis (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Radnicki Nis (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnicki Nis và IMT Novi Beograd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 22 | 21 | 1 | 0 | 79 | 13 | 66 | 64 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 22 | 12 | 7 | 3 | 39 | 22 | 17 | 43 | T B H T H H |
3 | Mladost Lucani | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 24 | 4 | 36 | B T B B H T |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 31 | 8 | 34 | B T T B T B |
5 | OFK Beograd | 22 | 9 | 6 | 7 | 27 | 28 | -1 | 33 | B H T H B B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 25 | 9 | 32 | T B T T H H |
7 | Cukaricki Stankom | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | B T B B H T |
8 | Radnicki Nis | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 39 | -7 | 29 | B B B B H T |
9 | Backa Topola | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 32 | 2 | 28 | H B H T B B |
10 | Novi Pazar | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 43 | -10 | 28 | B H B T B T |
11 | FK Napredak Krusevac | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 27 | -4 | 27 | B B T T H T |
12 | FK Zeleznicar Pancevo | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 25 | 2 | 26 | H T B T H H |
13 | IMT Novi Beograd | 22 | 6 | 5 | 11 | 27 | 38 | -11 | 23 | T H H B T B |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 22 | T H T B B H |
15 | Tekstilac | 22 | 6 | 3 | 13 | 16 | 39 | -23 | 21 | T B T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 22 | 2 | 2 | 18 | 12 | 50 | -38 | 8 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: