Đối đầu Jedinstvo UB vs Novi Pazar, 20h00 ngày 09/2
Kết quả Jedinstvo UB vs Novi Pazar
Đối đầu Jedinstvo UB vs Novi Pazar
Phong độ Jedinstvo UB gần đây
Phong độ Novi Pazar gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Jedinstvo UB vs Novi Pazar
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Novi Pazar trước đây
-
31/08/2024Novi Pazar3 - 1Jedinstvo UB1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Jedinstvo UB vs Novi Pazar
- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Novi Pazar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Novi Pazar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Novi Pazar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jedinstvo UB (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Jedinstvo UB (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jedinstvo UB thắng
Bại: là số trận Jedinstvo UB thua
Thắng: là số trận Jedinstvo UB thắng
Bại: là số trận Jedinstvo UB thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jedinstvo UB và Novi Pazar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 22 | 21 | 1 | 0 | 79 | 13 | 66 | 64 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 22 | 12 | 7 | 3 | 39 | 22 | 17 | 43 | T B H T H H |
3 | Mladost Lucani | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 24 | 4 | 36 | B T B B H T |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 31 | 8 | 34 | B T T B T B |
5 | OFK Beograd | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H B H T H B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 25 | 9 | 32 | T B T T H H |
7 | Cukaricki Stankom | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | B T B B H T |
8 | Backa Topola | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 32 | 2 | 28 | H B H T B B |
9 | Novi Pazar | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 43 | -10 | 28 | B H B T B T |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 25 | 2 | 26 | H T B T H H |
11 | Radnicki Nis | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 39 | -10 | 26 | B B B B B H |
12 | FK Napredak Krusevac | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | H B B T T H |
13 | IMT Novi Beograd | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 35 | -8 | 23 | T T H H B T |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 22 | T H T B B H |
15 | Tekstilac | 22 | 6 | 3 | 13 | 16 | 39 | -23 | 21 | T B T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 22 | 2 | 2 | 18 | 12 | 50 | -38 | 8 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: