Đối đầu Macva Sabac vs Sevojno Uzice, 00h00 ngày 25/3
Kết quả Macva Sabac vs Sevojno Uzice
Đối đầu Macva Sabac vs Sevojno Uzice
Phong độ Macva Sabac gần đây
Phong độ Sevojno Uzice gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Macva Sabac vs Sevojno Uzice
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Macva Sabac vs Sevojno Uzice trước đây
-
26/10/2024Sevojno Uzice1 - 0Macva Sabac1 - 0L
-
06/03/2024Sevojno Uzice2 - 0Macva Sabac0 - 0L
-
23/09/2023Macva Sabac0 - 0Sevojno Uzice0 - 0D
-
28/05/2023Sevojno Uzice1 - 0Macva Sabac1 - 0L
-
06/11/2022Macva Sabac0 - 0Sevojno Uzice0 - 0D
-
09/08/2022Sevojno Uzice2 - 1Macva Sabac2 - 0L
-
05/03/2017Sevojno Uzice1 - 1Macva Sabac0 - 1D
-
13/08/2016Macva Sabac2 - 1Sevojno Uzice1 - 0W
-
13/05/2015Macva Sabac2 - 3Sevojno Uzice2 - 2L
-
08/11/2014Sevojno Uzice0 - 0Macva Sabac0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Macva Sabac vs Sevojno Uzice
- Thống kê lịch sử đối đầu Macva Sabac vs Sevojno Uzice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Macva Sabac vs Sevojno Uzice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Macva Sabac vs Sevojno Uzice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Macva Sabac (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Macva Sabac (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Macva Sabac thắng
Bại: là số trận Macva Sabac thua
Thắng: là số trận Macva Sabac thắng
Bại: là số trận Macva Sabac thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Macva Sabac và Sevojno Uzice trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Radnik Surdulica | 27 | 15 | 8 | 4 | 41 | 11 | 30 | 53 | T T T B T T |
2 | Habitpharm Javor | 27 | 14 | 11 | 2 | 31 | 14 | 17 | 53 | H T H H T H |
3 | Mladost Novi Sad | 28 | 13 | 12 | 3 | 27 | 17 | 10 | 51 | B H T H H B |
4 | Macva Sabac | 27 | 13 | 7 | 7 | 33 | 20 | 13 | 46 | T H H H B H |
5 | FK Vrsac | 27 | 11 | 8 | 8 | 27 | 23 | 4 | 41 | B T B H B H |
6 | Borac Cacak | 28 | 11 | 8 | 9 | 36 | 34 | 2 | 41 | B T H B B T |
7 | FK Vozdovac Beograd | 27 | 10 | 9 | 8 | 26 | 19 | 7 | 39 | H H B H H H |
8 | FK Graficar Beograd | 28 | 9 | 10 | 9 | 34 | 36 | -2 | 37 | T T H H B H |
9 | Zemun | 27 | 8 | 12 | 7 | 33 | 27 | 6 | 36 | T H H T T T |
10 | Semendrija 1924 | 27 | 7 | 9 | 11 | 21 | 33 | -12 | 30 | H H H T H B |
11 | FK Trajal Krusevac | 27 | 8 | 5 | 14 | 29 | 37 | -8 | 29 | H T T H B B |
12 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 27 | 5 | 13 | 9 | 19 | 27 | -8 | 28 | B B B H T H |
13 | Sloven Ruma | 28 | 5 | 12 | 11 | 23 | 36 | -13 | 27 | H H H T H T |
14 | FK Dubocica | 28 | 5 | 10 | 13 | 30 | 49 | -19 | 25 | B T B H T B |
15 | Indjija | 28 | 5 | 9 | 14 | 24 | 39 | -15 | 24 | H B B T B B |
16 | Sevojno Uzice | 27 | 4 | 9 | 14 | 18 | 30 | -12 | 21 | B B B H H T |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: