Đối đầu Partizan Belgrade vs Mladost Lucani, 00h05 ngày 27/2
Kết quả Partizan Belgrade vs Mladost Lucani
Đối đầu Partizan Belgrade vs Mladost Lucani
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
Phong độ Mladost Lucani gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Partizan Belgrade vs Mladost Lucani
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/2/2025 00:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Partizan Belgrade vs Mladost Lucani trước đây
-
29/09/2024Mladost Lucani1 - 3Partizan Belgrade1 - 2W
-
12/05/2024Partizan Belgrade3 - 0Mladost Lucani1 - 0W
-
17/03/2024Mladost Lucani1 - 1Partizan Belgrade1 - 0D
-
07/10/2023Partizan Belgrade2 - 0Mladost Lucani0 - 0W
-
13/03/2023Mladost Lucani0 - 3Partizan Belgrade0 - 0W
-
12/09/2022Partizan Belgrade6 - 0Mladost Lucani2 - 0W
-
03/03/2022Partizan Belgrade2 - 1Mladost Lucani1 - 0W
-
23/09/2021Mladost Lucani0 - 2Partizan Belgrade0 - 2W
-
18/05/2021Mladost Lucani1 - 0Partizan Belgrade1 - 0L
-
20/01/2023Partizan Belgrade2 - 2Mladost Lucani1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Partizan Belgrade vs Mladost Lucani
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizan Belgrade vs Mladost Lucani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizan Belgrade vs Mladost Lucani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 9 | 7 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizan Belgrade vs Mladost Lucani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Partizan Belgrade (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Partizan Belgrade (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Partizan Belgrade thắng
Bại: là số trận Partizan Belgrade thua
Thắng: là số trận Partizan Belgrade thắng
Bại: là số trận Partizan Belgrade thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Partizan Belgrade và Mladost Lucani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 24 | 22 | 2 | 0 | 86 | 16 | 70 | 68 | T T T T T H |
2 | Partizan Belgrade | 24 | 13 | 8 | 3 | 46 | 26 | 20 | 47 | H T H H T H |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 31 | 10 | 40 | T B T B T T |
4 | Mladost Lucani | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 39 | B B H T B T |
5 | Cukaricki Stankom | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 31 | 1 | 35 | B B H T H T |
6 | Vojvodina Novi Sad | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 27 | 8 | 33 | T T H H H B |
7 | OFK Beograd | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 32 | -4 | 33 | H T H B B B |
8 | Novi Pazar | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 45 | -9 | 32 | B T B T H T |
9 | Radnicki Nis | 24 | 8 | 6 | 10 | 34 | 44 | -10 | 30 | B B H T B H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 28 | B T H H H H |
11 | Backa Topola | 24 | 8 | 4 | 12 | 36 | 36 | 0 | 28 | H T B B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 24 | 7 | 6 | 11 | 23 | 32 | -9 | 27 | T T H T B B |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 24 | 6 | 9 | 9 | 21 | 34 | -13 | 27 | B B H H T H |
14 | IMT Novi Beograd | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 40 | -11 | 26 | H B T B B T |
15 | Tekstilac | 24 | 7 | 3 | 14 | 18 | 41 | -23 | 24 | T B T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 24 | 3 | 2 | 19 | 16 | 52 | -36 | 11 | B T B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: