Đối đầu Mladost Lucani vs Partizan Belgrade, 22h00 ngày 29/9
Kết quả Mladost Lucani vs Partizan Belgrade
Đối đầu Mladost Lucani vs Partizan Belgrade
Phong độ Mladost Lucani gần đây
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Mladost Lucani vs Partizan Belgrade
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mladost Lucani vs Partizan Belgrade trước đây
-
12/05/2024Partizan Belgrade3 - 0Mladost Lucani1 - 0L
-
17/03/2024Mladost Lucani1 - 1Partizan Belgrade1 - 0D
-
07/10/2023Partizan Belgrade2 - 0Mladost Lucani0 - 0L
-
13/03/2023Mladost Lucani0 - 3Partizan Belgrade0 - 0L
-
12/09/2022Partizan Belgrade6 - 0Mladost Lucani2 - 0L
-
03/03/2022Partizan Belgrade2 - 1Mladost Lucani1 - 0L
-
23/09/2021Mladost Lucani0 - 2Partizan Belgrade0 - 2L
-
18/05/2021Mladost Lucani1 - 0Partizan Belgrade1 - 0W
-
16/12/2020Partizan Belgrade4 - 0Mladost Lucani2 - 0L
-
20/01/2023Partizan Belgrade2 - 2Mladost Lucani1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Mladost Lucani vs Partizan Belgrade
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Lucani vs Partizan Belgrade: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Lucani vs Partizan Belgrade: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 9 | 1 | 1 | 7 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Lucani vs Partizan Belgrade: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mladost Lucani (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Mladost Lucani (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mladost Lucani thắng
Bại: là số trận Mladost Lucani thua
Thắng: là số trận Mladost Lucani thắng
Bại: là số trận Mladost Lucani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mladost Lucani và Partizan Belgrade trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 9 | 8 | 1 | 0 | 27 | 5 | 22 | 25 | T T T T T T |
2 | Mladost Lucani | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 11 | 5 | 19 | B T T T T T |
3 | OFK Beograd | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 19 | T B T T T T |
4 | Cukaricki Stankom | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 13 | 4 | 17 | T B B T H T |
5 | Radnicki Nis | 8 | 5 | 0 | 3 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T T B T T |
6 | Radnicki 1923 Kragujevac | 9 | 4 | 1 | 4 | 19 | 12 | 7 | 13 | H T B B T T |
7 | FK Zeleznicar Pancevo | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | T B T B B B |
8 | Vojvodina Novi Sad | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 11 | B H B H T T |
9 | Partizan Belgrade | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T T H H B B |
10 | Backa Topola | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 9 | 2 | 10 | H T B B B T |
11 | Tekstilac | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 10 | T H T B T B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | H T B B T B |
13 | Novi Pazar | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 17 | -5 | 8 | B B B T H B |
14 | FK Napredak Krusevac | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 8 | B T T B B B |
15 | IMT Novi Beograd | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 8 | T T B B B B |
16 | Jedinstvo UB | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 22 | -16 | 1 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: