Đối đầu Radnicki Nis vs OFK Beograd, 22h30 ngày 04/10
Kết quả Radnicki Nis vs OFK Beograd
Đối đầu Radnicki Nis vs OFK Beograd
Phong độ Radnicki Nis gần đây
Phong độ OFK Beograd gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Radnicki Nis vs OFK Beograd
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs OFK Beograd trước đây
-
07/11/2015OFK Beograd0 - 2Radnicki Nis0 - 0W
-
25/07/2015Radnicki Nis1 - 0OFK Beograd0 - 0W
-
09/05/2015OFK Beograd0 - 0Radnicki Nis0 - 0D
-
09/11/2014Radnicki Nis0 - 0OFK Beograd0 - 0D
-
22/03/2014Radnicki Nis2 - 1OFK Beograd2 - 1W
-
14/09/2013OFK Beograd2 - 1Radnicki Nis2 - 0L
-
27/04/2013Radnicki Nis1 - 2OFK Beograd1 - 0L
-
27/10/2012OFK Beograd5 - 1Radnicki Nis3 - 0L
-
14/05/2005OFK Beograd3 - 2Radnicki Nis1 - 1L
-
21/09/2011Radnicki Nis0 - 1OFK Beograd0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Radnicki Nis vs OFK Beograd
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs OFK Beograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs OFK Beograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs OFK Beograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnicki Nis (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Radnicki Nis (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnicki Nis và OFK Beograd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 9 | 8 | 1 | 0 | 27 | 5 | 22 | 25 | T T T T T T |
2 | OFK Beograd | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 14 | 5 | 22 | T B T T T T |
3 | Mladost Lucani | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 14 | 3 | 19 | T T T T T B |
4 | Cukaricki Stankom | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 15 | 3 | 17 | B B T H T B |
5 | Radnicki Nis | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T T B T T H |
6 | Partizan Belgrade | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H H B B T |
7 | Novi Pazar | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 17 | -2 | 14 | B T H B T T |
8 | Radnicki 1923 Kragujevac | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 14 | 5 | 13 | T B B T T B |
9 | Backa Topola | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 10 | 3 | 13 | T B B B T T |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | T B T B B B |
11 | Vojvodina Novi Sad | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 12 | B H T T H B |
12 | Tekstilac | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 11 | H T B T B H |
13 | FK Napredak Krusevac | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 14 | -5 | 9 | T T B B B H |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 8 | T B B T B B |
15 | IMT Novi Beograd | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 20 | -9 | 8 | T T B B B B |
16 | Jedinstvo UB | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 22 | -14 | 4 | H B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: