Đối đầu Tekstilac vs OFK Beograd, 00h30 ngày 30/11
Kết quả Tekstilac vs OFK Beograd
Đối đầu Tekstilac vs OFK Beograd
Phong độ Tekstilac gần đây
Phong độ OFK Beograd gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Tekstilac vs OFK Beograd
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tekstilac vs OFK Beograd trước đây
-
30/07/2024OFK Beograd1 - 0Tekstilac1 - 0L
-
27/04/2024Tekstilac1 - 2OFK Beograd0 - 0L
-
10/03/2024Tekstilac1 - 0OFK Beograd0 - 0W
-
22/11/2023OFK Beograd2 - 0Tekstilac0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tekstilac vs OFK Beograd
- Thống kê lịch sử đối đầu Tekstilac vs OFK Beograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tekstilac vs OFK Beograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Serbia | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tekstilac vs OFK Beograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tekstilac (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Tekstilac (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tekstilac thắng
Bại: là số trận Tekstilac thua
Thắng: là số trận Tekstilac thắng
Bại: là số trận Tekstilac thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tekstilac và OFK Beograd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 14 | 13 | 1 | 0 | 44 | 8 | 36 | 40 | T T T T T T |
2 | Mladost Lucani | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 16 | 5 | 29 | T T H H H H |
3 | Partizan Belgrade | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 16 | 11 | 28 | T T T T H H |
4 | OFK Beograd | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 28 | H H B T B H |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 18 | 12 | 25 | H T T T H H |
6 | Radnicki Nis | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 27 | -2 | 25 | H B H T T H |
7 | Cukaricki Stankom | 16 | 6 | 6 | 4 | 25 | 22 | 3 | 24 | H H B T H H |
8 | Vojvodina Novi Sad | 16 | 5 | 6 | 5 | 23 | 20 | 3 | 21 | T H T B H H |
9 | Novi Pazar | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 27 | -2 | 21 | B B T T B H |
10 | Backa Topola | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 17 | 5 | 20 | T T B T B H |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 22 | -4 | 18 | B T B B H H |
12 | FK Napredak Krusevac | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 17 | T H B B T H |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | B H B H T H |
14 | IMT Novi Beograd | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 28 | -11 | 12 | B B B T B H |
15 | Tekstilac | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 12 | B B B B B H |
16 | Jedinstvo UB | 15 | 1 | 2 | 12 | 10 | 32 | -22 | 5 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: