Đối đầu Radnicki Nis vs Vojvodina Novi Sad, 00h30 ngày 27/2
Kết quả Radnicki Nis vs Vojvodina Novi Sad
Đối đầu Radnicki Nis vs Vojvodina Novi Sad
Phong độ Radnicki Nis gần đây
Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Radnicki Nis vs Vojvodina Novi Sad
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Vojvodina Novi Sad trước đây
-
29/09/2024Vojvodina Novi Sad3 - 3Radnicki Nis0 - 0D
-
16/12/2023Radnicki Nis0 - 1Vojvodina Novi Sad0 - 0L
-
20/08/2023Vojvodina Novi Sad3 - 2Radnicki Nis2 - 1L
-
28/02/2023Radnicki Nis1 - 4Vojvodina Novi Sad0 - 2L
-
30/08/2022Vojvodina Novi Sad3 - 0Radnicki Nis1 - 0L
-
26/04/2022Radnicki Nis1 - 0Vojvodina Novi Sad0 - 0W
-
12/03/2022Radnicki Nis1 - 0Vojvodina Novi Sad1 - 0W
-
04/10/2021Vojvodina Novi Sad1 - 1Radnicki Nis0 - 1D
-
05/05/2021Vojvodina Novi Sad0 - 0Radnicki Nis0 - 0D
-
04/05/2023Radnicki Nis0 - 1Vojvodina Novi Sad0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Radnicki Nis vs Vojvodina Novi Sad
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Vojvodina Novi Sad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Vojvodina Novi Sad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Vojvodina Novi Sad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnicki Nis (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Radnicki Nis (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnicki Nis và Vojvodina Novi Sad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 24 | 22 | 2 | 0 | 86 | 16 | 70 | 68 | T T T T T H |
2 | Partizan Belgrade | 24 | 13 | 8 | 3 | 46 | 26 | 20 | 47 | H T H H T H |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 31 | 10 | 40 | T B T B T T |
4 | Mladost Lucani | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 39 | B B H T B T |
5 | Cukaricki Stankom | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 31 | 1 | 35 | B B H T H T |
6 | Vojvodina Novi Sad | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 27 | 8 | 33 | T T H H H B |
7 | OFK Beograd | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 32 | -4 | 33 | H T H B B B |
8 | Novi Pazar | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 45 | -9 | 32 | B T B T H T |
9 | Radnicki Nis | 24 | 8 | 6 | 10 | 34 | 44 | -10 | 30 | B B H T B H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 28 | B T H H H H |
11 | Backa Topola | 24 | 8 | 4 | 12 | 36 | 36 | 0 | 28 | H T B B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 24 | 7 | 6 | 11 | 23 | 32 | -9 | 27 | T T H T B B |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 24 | 6 | 9 | 9 | 21 | 34 | -13 | 27 | B B H H T H |
14 | IMT Novi Beograd | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 40 | -11 | 26 | H B T B B T |
15 | Tekstilac | 24 | 7 | 3 | 14 | 18 | 41 | -23 | 24 | T B T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 24 | 3 | 2 | 19 | 16 | 52 | -36 | 11 | B T B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: