Kết quả Radnicki 1923 Kragujevac vs Novi Pazar, 00h30 ngày 28/02
Kết quả Radnicki 1923 Kragujevac vs Novi Pazar
Đối đầu Radnicki 1923 Kragujevac vs Novi Pazar
Phong độ Radnicki 1923 Kragujevac gần đây
Phong độ Novi Pazar gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
0.96O 2.25
0.80U 2.25
0.981
1.73X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnicki 1923 Kragujevac vs Novi Pazar
-
Sân vận động: Cika Daca Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 25
-
Radnicki 1923 Kragujevac vs Novi Pazar: Diễn biến chính
-
5'Slobodan Simovic0-0
-
6'0-0Adem Ljajic
-
6'Milos Ristic0-0
-
29'0-0Filip Backulja
-
34'Louay Ben Hassine0-0
-
45'0-0Abdoulaye Cisse
-
52'0-0Aleksandar Mesarovic
-
56'Stephen Chinedu (Assist:Mehmed Cosic)1-0
-
64'1-0Ognjen Mrsic
-
66'Luka Stankovski1-0
-
80'Jovan Ilic (Assist:Bogdan Mircetic)2-0
-
86'2-0Ejike Opara
-
90'Alfa Balde2-0
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Radnicki 1923 Kragujevac vs Novi Pazar: Số liệu thống kê
-
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng6
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
24Sút Phạt18
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
309Số đường chuyền269
-
-
18Phạm lỗi24
-
-
4Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
16Đánh chặn4
-
-
1Woodwork1
-
-
10Thử thách7
-
-
94Pha tấn công90
-
-
78Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 25 | 23 | 2 | 0 | 89 | 17 | 72 | 71 | T T T T H T |
2 | Partizan Belgrade | 25 | 14 | 8 | 3 | 48 | 26 | 22 | 50 | T H H T H T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 25 | 13 | 4 | 8 | 43 | 31 | 12 | 43 | B T B T T T |
4 | Mladost Lucani | 25 | 11 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 39 | B H T B T B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 25 | 9 | 9 | 7 | 39 | 28 | 11 | 36 | T H H H B T |
6 | Cukaricki Stankom | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 33 | 0 | 35 | B H T H T B |
7 | OFK Beograd | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 33 | -4 | 34 | T H B B B H |
8 | Novi Pazar | 25 | 9 | 5 | 11 | 36 | 47 | -11 | 32 | T B T H T B |
9 | Backa Topola | 25 | 9 | 4 | 12 | 38 | 37 | 1 | 31 | T B B B B T |
10 | FK Spartak Zlatibor Voda | 25 | 7 | 9 | 9 | 22 | 34 | -12 | 30 | B H H T H T |
11 | Radnicki Nis | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 48 | -13 | 30 | B H T B H B |
12 | FK Zeleznicar Pancevo | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 29 | 0 | 28 | T H H H H B |
13 | FK Napredak Krusevac | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 33 | -9 | 28 | T H T B B H |
14 | IMT Novi Beograd | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 41 | -11 | 27 | B T B B T H |
15 | Tekstilac | 25 | 7 | 4 | 14 | 19 | 42 | -23 | 25 | B T B T B H |
16 | Jedinstvo UB | 25 | 3 | 2 | 20 | 16 | 53 | -37 | 11 | T B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs