Kết quả Tekstilac vs Partizan Belgrade, 20h00 ngày 02/03
Kết quả Tekstilac vs Partizan Belgrade
Đối đầu Tekstilac vs Partizan Belgrade
Phong độ Tekstilac gần đây
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.96-1
0.80O 2.5
0.85U 2.5
0.951
5.75X
3.802
1.48Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.09O 1
0.83U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tekstilac vs Partizan Belgrade
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 26
-
Tekstilac vs Partizan Belgrade: Diễn biến chính
-
32'0-1
Nemanja Nikolic
-
36'0-2
Zubairu Ibrahim
-
61'Petar Barac1-2
-
64'1-3
Nemanja Nikolic
-
67'1-3Nemanja Nikolic Goal awarded
-
71'1-3Mario Jurcevic
-
82'1-4
Bibras Natcho (Assist:Milan Vukotic)
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Tekstilac vs Partizan Belgrade: Số liệu thống kê
-
TekstilacPartizan Belgrade
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
15Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
400Số đường chuyền519
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách5
-
-
73Pha tấn công78
-
-
39Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 26 | 24 | 2 | 0 | 93 | 17 | 76 | 74 | T T T H T T |
2 | Partizan Belgrade | 26 | 15 | 8 | 3 | 52 | 27 | 25 | 53 | H H T H T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 25 | 13 | 4 | 8 | 43 | 31 | 12 | 43 | B T B T T T |
4 | Mladost Lucani | 25 | 11 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 39 | B H T B T B |
5 | OFK Beograd | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 33 | -2 | 37 | H B B B H T |
6 | Vojvodina Novi Sad | 26 | 9 | 9 | 8 | 40 | 31 | 9 | 36 | H H H B T B |
7 | Cukaricki Stankom | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 33 | 0 | 35 | B H T H T B |
8 | FK Spartak Zlatibor Voda | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 35 | -10 | 33 | H H T H T T |
9 | Novi Pazar | 25 | 9 | 5 | 11 | 36 | 47 | -11 | 32 | T B T H T B |
10 | Backa Topola | 25 | 9 | 4 | 12 | 38 | 37 | 1 | 31 | T B B B B T |
11 | Radnicki Nis | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 50 | -15 | 30 | H T B H B B |
12 | FK Zeleznicar Pancevo | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 29 | 0 | 28 | T H H H H B |
13 | FK Napredak Krusevac | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 33 | -9 | 28 | T H T B B H |
14 | IMT Novi Beograd | 26 | 7 | 6 | 13 | 30 | 45 | -15 | 27 | T B B T H B |
15 | Tekstilac | 26 | 7 | 4 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | T B T B H B |
16 | Jedinstvo UB | 25 | 3 | 2 | 20 | 16 | 53 | -37 | 11 | T B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs