Kết quả Cukaricki Stankom vs Backa Topola, 23h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 10

  • Cukaricki Stankom vs Backa Topola: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Aleksandar Cirkovic
  • 34'
    Godswill Vadze
    0-1
  • 37'
    Mihajlo Cvetkovic (Assist:Lazar Tufegdzic) goal 
    1-1
  • 39'
    1-1
    Ifet Djakovac
  • 45'
    1-1
    Petar Stanic
  • 57'
    1-2
    goal Ifet Djakovac
  • 61'
    Sambou Sissoko
    1-2
  • 64'
    Vukasin Jovanovic
    1-2
  • 67'
    Mihajlo Cvetkovic
    1-2
  • 69'
    1-2
    Nemanja Petrovic
  • 80'
    1-2
    Mateja Djordjevic
  • 90'
    1-2
    Mateja Djordjevic
  • 90'
    1-2
    Marko Lazetic
  • 90'
    Sambou Sissoko
    1-2
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Cukaricki Stankom vs Backa Topola: Số liệu thống kê

  • Cukaricki Stankom
    Backa Topola
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 318
    Số đường chuyền
    394
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •