Đối đầu Hougang United FC vs DPMM FC, 18h45 ngày 27/9
Kết quả Hougang United FC vs DPMM FC
Đối đầu Hougang United FC vs DPMM FC
Phong độ Hougang United FC gần đây
Phong độ DPMM FC gần đây
VĐQG Singapore 2024: Hougang United FC vs DPMM FC
-
Giải đấu: VĐQG SingaporeMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/9/2024 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hougang United FC vs DPMM FC trước đây
-
19/07/2024DPMM FC1 - 1Hougang United FC0 - 1D
-
04/08/2023Hougang United FC1 - 0DPMM FC0 - 0W
-
07/06/2023DPMM FC2 - 3Hougang United FC0 - 2W
-
31/03/2023Hougang United FC0 - 3DPMM FC0 - 1L
-
29/09/2019DPMM FC5 - 4Hougang United FC2 - 0L
-
19/07/2019Hougang United FC3 - 1DPMM FC2 - 1W
-
28/04/2019DPMM FC3 - 2Hougang United FC1 - 0L
-
06/12/2023DPMM FC0 - 2Hougang United FC0 - 1W
-
03/12/2023Hougang United FC1 - 0DPMM FC0 - 0W
-
19/10/2019Hougang United FC0 - 1DPMM FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hougang United FC vs DPMM FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Hougang United FC vs DPMM FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hougang United FC vs DPMM FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Singapore | 7 | 3 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Singapore | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hougang United FC vs DPMM FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hougang United FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Hougang United FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hougang United FC thắng
Bại: là số trận Hougang United FC thua
Thắng: là số trận Hougang United FC thắng
Bại: là số trận Hougang United FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Singapore mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hougang United FC và DPMM FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Singapore mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Singapore 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 15 | 11 | 2 | 2 | 52 | 18 | 34 | 35 | T T B H T T |
2 | Tampines Rovers FC | 15 | 9 | 5 | 1 | 45 | 20 | 25 | 32 | T T H H H B |
3 | Geylang United FC | 15 | 6 | 7 | 2 | 52 | 30 | 22 | 25 | H B T B H T |
4 | Balestier Khalsa FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 47 | 40 | 7 | 23 | H H T T H B |
5 | DPMM FC | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 31 | -6 | 17 | B H T H H T |
6 | Albirex Niigata FC | 15 | 5 | 1 | 9 | 26 | 40 | -14 | 16 | B T H T B T |
7 | Hougang United FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 39 | -14 | 15 | B T T B H H |
8 | Young Lions | 16 | 4 | 3 | 9 | 28 | 49 | -21 | 15 | B B T B H H |
9 | Tanjong Pagar Utd | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 50 | -33 | 8 | B B B H B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật: