Kết quả MFK Ruzomberok vs Michalovce, 23h00 ngày 25/08
Kết quả MFK Ruzomberok vs Michalovce
Đối đầu MFK Ruzomberok vs Michalovce
Phong độ MFK Ruzomberok gần đây
Phong độ Michalovce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202423:00
-
Michalovce 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.89O 2.75
0.91U 2.75
0.881
1.83X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MFK Ruzomberok vs Michalovce
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 5
-
MFK Ruzomberok vs Michalovce: Diễn biến chính
-
14'0-0Denys Taraduda
-
41'0-1Issa Adekunle
-
46'Samuel Lavrincik
Timotej Mudry0-1 -
46'Jan Hladik
Marko Kelemen0-1 -
46'Kristóf Domonkos
David Jackuliak0-1 -
49'0-2Issa Adekunle
-
56'Martin Chrien
Stefan Gerec0-2 -
58'0-2Alexandros Kyziridis
Matus Marcin -
66'0-2Gino van Kessel
Issa Adekunle -
73'Martin Boda
Alexander Mojzis0-2 -
79'0-2Yushi Shimamura
Stanislav Danko -
81'Martin Chrien (Assist:Marian Chobot)1-2
-
83'1-2Yushi Shimamura
-
84'1-2Patrik Lukac
-
89'Samuel Lavrincik Penalty awarded1-2
-
90'Martin Boda2-2
-
MFK Ruzomberok vs Michalovce: Đội hình chính và dự bị
-
MFK Ruzomberok5-4-11Dominik Tapaj28Alexander Selecky22Simon Gabriel2Alexander Mojzis32Matus Maly26Marko Kelemen15Stefan Gerec6Timotej Mudry4Oliver Luteran20Marian Chobot13David Jackuliak29Enzo Mauro Arevalo Acosta9Matus Marcin51Stanislav Danko7Issa Adekunle66Martin Bednar4Abdul Zubairu2Lukas Simko3Denys Taraduda26Tornike Dzotsenidze10Igor Zofcak1Patrik Lukac
- Đội hình dự bị
-
18Martin Boda30Martin Chrien8Kristóf Domonkos34Tomas Fruhwald14Jan Hladik11Samuel Lavrincik23Matej Madlenak3Jan Maslo24Mate SzolgaiAlexandros Kyziridis 89David Petrik 19Samuel Ramos 21Muhamed Sahinovic 31Yushi Shimamura 8Ivan Tyurin 23Gino van Kessel 93
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter StruharNorbert Hrncar
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
MFK Ruzomberok vs Michalovce: Số liệu thống kê
-
MFK RuzomberokMichalovce
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
17Sút ra ngoài8
-
-
18Sút Phạt13
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
415Số đường chuyền305
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn10
-
-
16Thử thách13
-
-
107Pha tấn công84
-
-
88Tấn công nguy hiểm55
-