Kết quả Trencin vs MFK Skalica, 20h30 ngày 19/10
Kết quả Trencin vs MFK Skalica
Đối đầu Trencin vs MFK Skalica
Phong độ Trencin gần đây
Phong độ MFK Skalica gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:30
-
Trencin 52MFK Skalica 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
0.94O 2.5
0.84U 2.5
0.921
1.91X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.82O 1
0.88U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trencin vs MFK Skalica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 11
-
Trencin vs MFK Skalica: Diễn biến chính
-
36'Sani Suleiman0-0
-
38'0-0Martin Junas
-
43'Chinonso Emeka0-0
-
49'Martin Nagy(OW)1-0
-
55'1-0Marek Fabry
Robert Matejov -
55'1-0Jan Vlasko
Davi Alves -
56'Chinonso Emeka (Assist:Emma Uchegbu)2-0
-
60'Ibrahim Rahim2-0
-
67'2-1Martin Cernek
-
67'Bright Donkor
Sani Suleiman2-1 -
67'Armin Djerlek
Tadeas Hajovsky2-1 -
68'2-1Adam Gazi
Adam Morong -
68'2-1Matej Hradecky
Martin Masik -
80'Bright Donkor2-1
-
82'2-1Yann Michael Yao
Lukas Leginus -
87'2-1Jan Vlasko
-
89'Samuel Sefcik
Emma Uchegbu2-1 -
90'Damian Baris2-1
-
90'2-1Adam Kopas
-
90'Samuel Bagin
Ibrahim Rahim2-1
-
Trencin vs MFK Skalica: Đội hình chính và dự bị
-
Trencin4-1-2-31Andrija Katic12Jakub Holubek15Lazar Stojsavljevic14Taras Bondarenko90Hugo Pavek27Damian Baris20Ibrahim Rahim6Tadeas Hajovsky85Emma Uchegbu9Chinonso Emeka77Sani Suleiman71Lukas Leginus16Robert Matejov8Davi Alves9Adam Morong19Martin Masik18Martin Nagy37Adam Krcik20Oliver Podhorin33Adam Kopas3Martin Cernek39Martin Junas
- Đội hình dự bị
-
2Samuel Bagin42Samir Ben Sallam83Luka Damjanovic10Armin Djerlek19Bright Donkor7Sunday Jude23Samuel Sefcik25Lukas Skovajsa3Luka ZoricSheun Emmanuel 15Marek Fabry 11Adam Gazi 25Matej Hradecky 4Lukas Hrosso 31Taofiq Jibril 14Michal Ranko 5Jan Vlasko 10Yann Michael Yao 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marian ZimenJuraj Jarabek
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Trencin vs MFK Skalica: Số liệu thống kê
-
TrencinMFK Skalica
-
4Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt17
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
340Số đường chuyền298
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
13Đánh chặn5
-
-
4Thử thách9
-
-
68Pha tấn công60
-
-
54Tấn công nguy hiểm50
-