Kết quả OFK Malzenice vs Stara Lubovna, 20h30 ngày 21/09
Kết quả OFK Malzenice vs Stara Lubovna
Phong độ OFK Malzenice gần đây
Phong độ Stara Lubovna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.88O 2.5
0.93U 2.5
0.881
2.00X
3.502
3.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OFK Malzenice vs Stara Lubovna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 8
-
OFK Malzenice vs Stara Lubovna: Diễn biến chính
-
25'Martin Sulek1-0
-
26'Alexander Horvat1-0
-
42'Kudlicka Timotej2-0
-
45'Kudlicka Timotej2-0
-
47'2-0Jakub Kousal
-
68'Matej Rehak2-0
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
OFK Malzenice vs Stara Lubovna: Số liệu thống kê
-
OFK MalzeniceStara Lubovna
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
104Pha tấn công128
-
-
58Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 15 | 12 | 2 | 1 | 31 | 11 | 20 | 38 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 15 | 9 | 2 | 4 | 20 | 10 | 10 | 29 | T H T B T T |
3 | Tatran LM | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 27 | T T H T B T |
4 | OFK Malzenice | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 26 | T T H T B T |
5 | FK Pohronie | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 29 | -5 | 21 | B B T B B T |
6 | FC Artmedia Petrzalka | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 15 | 3 | 20 | B B B T T B |
7 | Povazska Bystrica | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 26 | -3 | 20 | H B B T T B |
8 | MSK Puchov | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | T H B T B T |
9 | MSK Zilina B | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 17 | B H T B B T |
10 | STK Samorin | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | B B B B B B |
11 | Slovan Bratislava B | 14 | 5 | 0 | 9 | 16 | 21 | -5 | 15 | B B T B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 28 | -15 | 15 | B H B T B B |
13 | Stara Lubovna | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 18 | -3 | 13 | B H T T B B |
14 | Humenne | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 13 | B T T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation