Kết quả Slovan Bratislava B vs Povazska Bystrica, 16h30 ngày 10/11
Kết quả Slovan Bratislava B vs Povazska Bystrica
Đối đầu Slovan Bratislava B vs Povazska Bystrica
Phong độ Slovan Bratislava B gần đây
Phong độ Povazska Bystrica gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202416:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.02O 2.75
0.88U 2.75
0.921
2.75X
3.602
2.30Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 1
0.65U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovan Bratislava B vs Povazska Bystrica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 14
-
Slovan Bratislava B vs Povazska Bystrica: Diễn biến chính
-
11'0-0Matej Vaculik
-
39'Martin Misovic1-0
-
50'Elvis Isaac2-0
-
62'2-0Martin Matejcik
-
73'Daniel Szalma2-0
-
75'Alexander Toth2-0
-
80'2-0Patrik Jakubik
-
83'2-0Marek Kalina
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Slovan Bratislava B vs Povazska Bystrica: Số liệu thống kê
-
Slovan Bratislava BPovazska Bystrica
-
2Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
84Pha tấn công101
-
-
39Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 19 | 14 | 3 | 2 | 36 | 13 | 23 | 45 | T T H B T T |
2 | Zlate Moravce | 19 | 11 | 4 | 4 | 28 | 13 | 15 | 37 | T T H T H T |
3 | Tatran LM | 19 | 10 | 5 | 4 | 32 | 22 | 10 | 35 | T T T H H B |
4 | Povazska Bystrica | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 28 | 4 | 31 | B T T T H H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 17 | 5 | 28 | T B T T H H |
6 | FK Pohronie | 19 | 8 | 3 | 8 | 30 | 34 | -4 | 27 | B T T B T B |
7 | OFK Malzenice | 19 | 8 | 2 | 9 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B B B B B |
8 | MSK Zilina B | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 28 | -2 | 26 | T B B T T T |
9 | Slovan Bratislava B | 19 | 8 | 1 | 10 | 25 | 27 | -2 | 25 | T B T T T H |
10 | MSK Puchov | 19 | 6 | 5 | 8 | 27 | 28 | -1 | 23 | B T B H B T |
11 | STK Samorin | 18 | 7 | 1 | 10 | 23 | 31 | -8 | 22 | B B T B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B T B H B |
13 | Stara Lubovna | 18 | 3 | 5 | 10 | 17 | 22 | -5 | 14 | T B B B B H |
14 | Humenne | 19 | 3 | 5 | 11 | 14 | 32 | -18 | 14 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation