Kết quả Slovan Bratislava B vs Zlate Moravce, 20h00 ngày 14/10
Kết quả Slovan Bratislava B vs Zlate Moravce
Đối đầu Slovan Bratislava B vs Zlate Moravce
Phong độ Slovan Bratislava B gần đây
Phong độ Zlate Moravce gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/10/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
0.95O 2.75
1.00U 2.75
0.801
4.65X
3.952
1.54Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.70O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovan Bratislava B vs Zlate Moravce
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 10
-
Slovan Bratislava B vs Zlate Moravce: Diễn biến chính
-
33'Martin Misovic0-0
-
35'0-1
Levan Nonikashvili
-
87'Daniel Szalma0-1
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Slovan Bratislava B vs Zlate Moravce: Số liệu thống kê
-
Slovan Bratislava BZlate Moravce
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
100Pha tấn công119
-
-
47Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 15 | 12 | 2 | 1 | 31 | 11 | 20 | 38 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 15 | 9 | 2 | 4 | 20 | 10 | 10 | 29 | T H T B T T |
3 | Tatran LM | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 27 | T T H T B T |
4 | OFK Malzenice | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 26 | T T H T B T |
5 | FK Pohronie | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 29 | -5 | 21 | B B T B B T |
6 | FC Artmedia Petrzalka | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 15 | 3 | 20 | B B B T T B |
7 | Povazska Bystrica | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 26 | -3 | 20 | H B B T T B |
8 | MSK Puchov | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | T H B T B T |
9 | MSK Zilina B | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 17 | B H T B B T |
10 | STK Samorin | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | B B B B B B |
11 | Slovan Bratislava B | 14 | 5 | 0 | 9 | 16 | 21 | -5 | 15 | B B T B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 28 | -15 | 15 | B H B T B B |
13 | Stara Lubovna | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 18 | -3 | 13 | B H T T B B |
14 | Humenne | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 13 | B T T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation