Đối đầu Dolny Kubin vs Povazska Bystrica, 20h30 ngày 24/3
Kết quả Dolny Kubin vs Povazska Bystrica
Đối đầu Dolny Kubin vs Povazska Bystrica
Phong độ Dolny Kubin gần đây
Phong độ Povazska Bystrica gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Dolny Kubin vs Povazska Bystrica
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dolny Kubin vs Povazska Bystrica trước đây
-
02/09/2023Povazska Bystrica4 - 3Dolny Kubin1 - 3L
-
30/04/2023Dolny Kubin2 - 2Povazska Bystrica0 - 2D
-
08/10/2022Povazska Bystrica1 - 0Dolny Kubin0 - 0L
-
17/07/2021Povazska Bystrica3 - 2Dolny Kubin2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dolny Kubin vs Povazska Bystrica
- Thống kê lịch sử đối đầu Dolny Kubin vs Povazska Bystrica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dolny Kubin vs Povazska Bystrica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 3 | 0 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dolny Kubin vs Povazska Bystrica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dolny Kubin (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Dolny Kubin (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dolny Kubin thắng
Bại: là số trận Dolny Kubin thua
Thắng: là số trận Dolny Kubin thắng
Bại: là số trận Dolny Kubin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dolny Kubin và Povazska Bystrica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFC Komarno | 21 | 16 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 51 | H T T B H T |
2 | Tatran Presov | 21 | 14 | 4 | 3 | 35 | 12 | 23 | 46 | T T T T T T |
3 | Povazska Bystrica | 20 | 10 | 8 | 2 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T H H T T |
4 | FC Artmedia Petrzalka | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 21 | 16 | 36 | T T T H H B |
5 | Humenne | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 25 | 8 | 35 | H B T T H T |
6 | MSK Puchov | 20 | 10 | 2 | 8 | 36 | 30 | 6 | 32 | T B B H T B |
7 | MSK Zilina B | 21 | 10 | 1 | 10 | 41 | 38 | 3 | 31 | T T T B B B |
8 | TJ Spartak Myjava | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 29 | -1 | 29 | B T H B H H |
9 | Tatran LM | 20 | 8 | 2 | 10 | 34 | 33 | 1 | 26 | T T B B T T |
10 | Slovan Bratislava B | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 33 | -6 | 25 | B H B T B T |
11 | FK Pohronie | 21 | 7 | 4 | 10 | 32 | 39 | -7 | 25 | B T B T B B |
12 | STK Samorin | 21 | 6 | 6 | 9 | 36 | 45 | -9 | 24 | T T H H T B |
13 | Slavoj Trebisov | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 30 | -10 | 22 | H B H H B T |
14 | OFK Malzenice | 20 | 5 | 5 | 10 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B H B B H |
15 | Dolny Kubin | 20 | 3 | 4 | 13 | 19 | 49 | -30 | 13 | B B B B T B |
16 | Spisska Nova Ves | 21 | 0 | 3 | 18 | 12 | 40 | -28 | 3 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: