Đối đầu Michalovce vs FK Kosice, 20h30 ngày 19/10
Kết quả Michalovce vs FK Kosice
Đối đầu Michalovce vs FK Kosice
Phong độ Michalovce gần đây
Phong độ FK Kosice gần đây
VĐQG Slovakia 2024-2025: Michalovce vs FK Kosice
-
Giải đấu: VĐQG SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Michalovce vs FK Kosice trước đây
-
06/07/2024Michalovce0 - 1FK Kosice0 - 0L
-
18/06/2022FK Kosice0 - 0Michalovce0 - 0D
-
19/01/2022Michalovce3 - 0FK Kosice0 - 0W
-
30/01/2021Michalovce0 - 1FK Kosice0 - 0L
-
23/01/2021FK Kosice0 - 3Michalovce0 - 1W
-
18/05/2024FK Kosice2 - 0Michalovce1 - 0L
-
15/03/2024Michalovce1 - 0FK Kosice1 - 0W
-
01/12/2023FK Kosice2 - 1Michalovce1 - 0L
-
26/08/2023Michalovce0 - 2FK Kosice0 - 2L
-
24/03/2021Michalovce1 - 1FK Kosice0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Michalovce vs FK Kosice
- Thống kê lịch sử đối đầu Michalovce vs FK Kosice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Michalovce vs FK Kosice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
VĐQG Slovakia | 4 | 1 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Slovakia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Michalovce vs FK Kosice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Michalovce (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Michalovce (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Michalovce thắng
Bại: là số trận Michalovce thua
Thắng: là số trận Michalovce thắng
Bại: là số trận Michalovce thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Michalovce và FK Kosice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MSK Zilina | 9 | 7 | 2 | 0 | 22 | 6 | 16 | 23 | T T T T T T |
2 | Slovan Bratislava | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 12 | 6 | 22 | T B T T T H |
3 | Spartak Trnava | 9 | 3 | 6 | 0 | 10 | 4 | 6 | 15 | T H H T H T |
4 | Dunajska Streda | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 14 | T B T T H B |
5 | FK Kosice | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H H B T T |
6 | MFK Ruzomberok | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | H T B T B B |
7 | Dukla Banska Bystrica | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B H B B B T |
8 | Sport Podbrezova | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 9 | T H B T H B |
9 | MFK Skalica | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 9 | B H B B T T |
10 | KFC Komarno | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 19 | -9 | 9 | B T T B B B |
11 | Trencin | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | -6 | 8 | B H B B H H |
12 | Michalovce | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 19 | -9 | 7 | H T H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: