Đối đầu Slavoj Trebisov vs Humenne, 21h00 ngày 13/4
Kết quả Slavoj Trebisov vs Humenne
Đối đầu Slavoj Trebisov vs Humenne
Phong độ Slavoj Trebisov gần đây
Phong độ Humenne gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Slavoj Trebisov vs Humenne
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavoj Trebisov vs Humenne trước đây
-
23/09/2023Humenne1 - 0Slavoj Trebisov0 - 0L
-
22/04/2023Slavoj Trebisov2 - 1Humenne2 - 1W
-
05/10/2022Humenne0 - 1Slavoj Trebisov0 - 0W
-
26/03/2022Slavoj Trebisov1 - 1Humenne0 - 1D
-
04/09/2021Humenne3 - 0Slavoj Trebisov2 - 0L
-
15/07/2023Slavoj Trebisov1 - 5Humenne0 - 1L
-
18/06/2022Slavoj Trebisov3 - 2Humenne1 - 0W
-
19/06/2021Slavoj Trebisov1 - 5Humenne0 - 0L
-
25/07/2020Humenne2 - 2Slavoj Trebisov0 - 2D
-
08/07/2020Humenne2 - 1Slavoj Trebisov0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Slavoj Trebisov vs Humenne
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavoj Trebisov vs Humenne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavoj Trebisov vs Humenne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavoj Trebisov vs Humenne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavoj Trebisov (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Slavoj Trebisov (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavoj Trebisov thắng
Bại: là số trận Slavoj Trebisov thua
Thắng: là số trận Slavoj Trebisov thắng
Bại: là số trận Slavoj Trebisov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavoj Trebisov và Humenne trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFC Komarno | 23 | 18 | 3 | 2 | 47 | 17 | 30 | 57 | T B H T T T |
2 | Tatran Presov | 23 | 15 | 5 | 3 | 37 | 13 | 24 | 50 | T T T T H T |
3 | FC Artmedia Petrzalka | 23 | 13 | 6 | 4 | 45 | 25 | 20 | 45 | H H B T T T |
4 | Humenne | 23 | 12 | 5 | 6 | 37 | 26 | 11 | 41 | T T H T T T |
5 | Povazska Bystrica | 23 | 10 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 39 | H T T H B B |
6 | MSK Zilina B | 23 | 11 | 2 | 10 | 47 | 43 | 4 | 35 | T B B B T H |
7 | Tatran LM | 23 | 10 | 3 | 10 | 40 | 36 | 4 | 33 | B T T T H T |
8 | MSK Puchov | 23 | 10 | 3 | 10 | 38 | 35 | 3 | 33 | H T B B H B |
9 | TJ Spartak Myjava | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 32 | -2 | 30 | H B H H H B |
10 | STK Samorin | 23 | 7 | 6 | 10 | 40 | 47 | -7 | 27 | H H T B T B |
11 | FK Pohronie | 23 | 7 | 5 | 11 | 34 | 43 | -9 | 26 | B T B B B H |
12 | Slovan Bratislava B | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 41 | -11 | 26 | T B T B H B |
13 | Slavoj Trebisov | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 36 | -12 | 25 | H B T B B T |
14 | OFK Malzenice | 23 | 6 | 5 | 12 | 29 | 37 | -8 | 23 | B B H T B B |
15 | Dolny Kubin | 23 | 3 | 6 | 14 | 21 | 52 | -31 | 15 | B T B H H B |
16 | Spisska Nova Ves | 23 | 1 | 3 | 19 | 14 | 43 | -29 | 6 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: