Đối đầu KFC Komarno vs Slovan Bratislava B, 20h00 ngày 06/4
Kết quả KFC Komarno vs Slovan Bratislava B
Đối đầu KFC Komarno vs Slovan Bratislava B
Phong độ KFC Komarno gần đây
Phong độ Slovan Bratislava B gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: KFC Komarno vs Slovan Bratislava B
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KFC Komarno vs Slovan Bratislava B trước đây
-
16/09/2023Slovan Bratislava B1 - 3KFC Komarno0 - 1W
-
29/04/2023KFC Komarno1 - 1Slovan Bratislava B0 - 1D
-
07/10/2022Slovan Bratislava B1 - 1KFC Komarno0 - 1D
-
06/03/2022Slovan Bratislava B2 - 2KFC Komarno1 - 0D
-
14/08/2021KFC Komarno2 - 0Slovan Bratislava B1 - 0W
-
01/05/2021KFC Komarno3 - 2Slovan Bratislava B2 - 1W
-
10/10/2020Slovan Bratislava B2 - 0KFC Komarno1 - 0L
-
11/08/2019Slovan Bratislava B0 - 1KFC Komarno0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KFC Komarno vs Slovan Bratislava B
- Thống kê lịch sử đối đầu KFC Komarno vs Slovan Bratislava B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFC Komarno vs Slovan Bratislava B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFC Komarno vs Slovan Bratislava B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KFC Komarno (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
KFC Komarno (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KFC Komarno thắng
Bại: là số trận KFC Komarno thua
Thắng: là số trận KFC Komarno thắng
Bại: là số trận KFC Komarno thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KFC Komarno và Slovan Bratislava B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFC Komarno | 22 | 17 | 3 | 2 | 42 | 15 | 27 | 54 | T T B H T T |
2 | Tatran Presov | 22 | 14 | 5 | 3 | 35 | 12 | 23 | 47 | T T T T T H |
3 | FC Artmedia Petrzalka | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 24 | 19 | 42 | T H H B T T |
4 | Povazska Bystrica | 22 | 10 | 9 | 3 | 38 | 23 | 15 | 39 | H H T T H B |
5 | Humenne | 22 | 11 | 5 | 6 | 36 | 26 | 10 | 38 | B T T H T T |
6 | MSK Zilina B | 22 | 11 | 1 | 10 | 45 | 41 | 4 | 34 | T T B B B T |
7 | MSK Puchov | 22 | 10 | 3 | 9 | 38 | 34 | 4 | 33 | B H T B B H |
8 | Tatran LM | 22 | 9 | 3 | 10 | 38 | 35 | 3 | 30 | B B T T T H |
9 | TJ Spartak Myjava | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | T H B H H H |
10 | STK Samorin | 22 | 7 | 6 | 9 | 39 | 45 | -6 | 27 | T H H T B T |
11 | Slovan Bratislava B | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 36 | -8 | 26 | B T B T B H |
12 | FK Pohronie | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 41 | -9 | 25 | T B T B B B |
13 | OFK Malzenice | 22 | 6 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 23 | H B B H T B |
14 | Slavoj Trebisov | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 35 | -13 | 22 | H H B T B B |
15 | Dolny Kubin | 22 | 3 | 6 | 13 | 20 | 50 | -30 | 15 | B B T B H H |
16 | Spisska Nova Ves | 22 | 0 | 3 | 19 | 12 | 43 | -31 | 3 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: