Đối đầu KFC Komarno vs Spartak Trnava, 00h00 ngày 10/11
Kết quả KFC Komarno vs Spartak Trnava
Đối đầu KFC Komarno vs Spartak Trnava
Phong độ KFC Komarno gần đây
Phong độ Spartak Trnava gần đây
VĐQG Slovakia 2024-2025: KFC Komarno vs Spartak Trnava
-
Giải đấu: VĐQG SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KFC Komarno vs Spartak Trnava trước đây
-
31/10/2024Spartak Trnava3 - 2KFC Komarno1 - 2L
-
28/02/2023KFC Komarno0 - 2Spartak Trnava0 - 0L
-
18/06/2019Spartak Trnava2 - 0KFC Komarno0 - 0L
-
14/01/2015Spartak Trnava5 - 0KFC Komarno3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KFC Komarno vs Spartak Trnava
- Thống kê lịch sử đối đầu KFC Komarno vs Spartak Trnava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFC Komarno vs Spartak Trnava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovakia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFC Komarno vs Spartak Trnava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KFC Komarno (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
KFC Komarno (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KFC Komarno thắng
Bại: là số trận KFC Komarno thua
Thắng: là số trận KFC Komarno thắng
Bại: là số trận KFC Komarno thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KFC Komarno và Spartak Trnava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 12 | 10 | 1 | 1 | 25 | 15 | 10 | 31 | T T H T T T |
2 | MSK Zilina | 13 | 9 | 3 | 1 | 29 | 10 | 19 | 30 | T T T H T B |
3 | Spartak Trnava | 13 | 6 | 6 | 1 | 19 | 10 | 9 | 24 | H T B T T T |
4 | Dunajska Streda | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 13 | 7 | 21 | H B H B T T |
5 | FK Kosice | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 16 | B T T B T H |
6 | MFK Ruzomberok | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | B B H B B T |
7 | Sport Podbrezova | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 13 | H B T H B B |
8 | Dukla Banska Bystrica | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | B B T B T B |
9 | Michalovce | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 25 | -9 | 13 | B B B T T B |
10 | Trencin | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 19 | -6 | 12 | B H H T B H |
11 | MFK Skalica | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 24 | -8 | 12 | T T B B B T |
12 | KFC Komarno | 12 | 3 | 0 | 9 | 13 | 25 | -12 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: