Đối đầu Michalovce vs MFK Skalica, 21h30 ngày 27/10
Kết quả Michalovce vs MFK Skalica
Đối đầu Michalovce vs MFK Skalica
Phong độ Michalovce gần đây
Phong độ MFK Skalica gần đây
VĐQG Slovakia 2024-2025: Michalovce vs MFK Skalica
-
Giải đấu: VĐQG SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Michalovce vs MFK Skalica trước đây
-
27/07/2024MFK Skalica0 - 0Michalovce0 - 0D
-
20/04/2024Michalovce1 - 3MFK Skalica1 - 1L
-
30/03/2024MFK Skalica0 - 0Michalovce0 - 0D
-
09/12/2023Michalovce1 - 1MFK Skalica1 - 1D
-
02/09/2023MFK Skalica2 - 1Michalovce0 - 1L
-
29/04/2023MFK Skalica3 - 2Michalovce2 - 1L
-
15/04/2023Michalovce1 - 1MFK Skalica1 - 0D
-
05/11/2022MFK Skalica0 - 0Michalovce0 - 0D
-
20/08/2022Michalovce3 - 1MFK Skalica1 - 0W
-
20/03/2016MFK Skalica0 - 0Michalovce0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Michalovce vs MFK Skalica
- Thống kê lịch sử đối đầu Michalovce vs MFK Skalica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Michalovce vs MFK Skalica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovakia | 10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Michalovce vs MFK Skalica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Michalovce (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Michalovce (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Michalovce thắng
Bại: là số trận Michalovce thua
Thắng: là số trận Michalovce thắng
Bại: là số trận Michalovce thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Michalovce và MFK Skalica trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MSK Zilina | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 8 | 18 | 27 | T T T T T H |
2 | Slovan Bratislava | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 12 | 7 | 25 | B T T T H T |
3 | Dunajska Streda | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 15 | B T T H B H |
4 | Spartak Trnava | 10 | 3 | 6 | 1 | 10 | 5 | 5 | 15 | H H T H T B |
5 | Dukla Banska Bystrica | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 13 | B B B T B T |
6 | MFK Ruzomberok | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 13 | B T B B H B |
7 | Sport Podbrezova | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 13 | B T H B T H |
8 | FK Kosice | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 16 | -1 | 12 | H H B T T B |
9 | Trencin | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 16 | -5 | 11 | H B B H H T |
10 | Michalovce | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 21 | -8 | 10 | T H B B B T |
11 | MFK Skalica | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B B T T B |
12 | KFC Komarno | 10 | 3 | 0 | 7 | 11 | 21 | -10 | 9 | T T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: