Đối đầu MSK Puchov vs Zlate Moravce, 18h30 ngày 26/10
Kết quả MSK Puchov vs Zlate Moravce
Đối đầu MSK Puchov vs Zlate Moravce
Phong độ MSK Puchov gần đây
Phong độ Zlate Moravce gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: MSK Puchov vs Zlate Moravce
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MSK Puchov vs Zlate Moravce trước đây
-
01/03/2022Zlate Moravce1 - 0MSK Puchov0 - 0L
-
30/09/2008MSK Puchov0 - 0Zlate Moravce0 - 0D
-
08/02/2020Zlate Moravce2 - 2MSK Puchov0 - 0D
-
20/03/2010Zlate Moravce3 - 0MSK Puchov1 - 0L
-
03/10/2009MSK Puchov1 - 0Zlate Moravce0 - 0W
-
12/07/2009Zlate Moravce3 - 2MSK Puchov2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu MSK Puchov vs Zlate Moravce
- Thống kê lịch sử đối đầu MSK Puchov vs Zlate Moravce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MSK Puchov vs Zlate Moravce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Slovakia | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Slovakia | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MSK Puchov vs Zlate Moravce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MSK Puchov (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
MSK Puchov (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MSK Puchov thắng
Bại: là số trận MSK Puchov thua
Thắng: là số trận MSK Puchov thắng
Bại: là số trận MSK Puchov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MSK Puchov và Zlate Moravce trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 10 | 14 | 26 | T T T T T T |
2 | Tatran LM | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | T B H T T H |
3 | Zlate Moravce | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 20 | B T B B T H |
4 | OFK Malzenice | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 14 | 6 | 20 | T T T T T H |
5 | STK Samorin | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | B T T B B B |
6 | FK Pohronie | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 18 | 0 | 15 | H H H T B B |
7 | FC Artmedia Petrzalka | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 14 | B T T T B B |
8 | MSK Zilina B | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 14 | H B B B H T |
9 | Povazska Bystrica | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 20 | -3 | 14 | H B T H B B |
10 | MSK Puchov | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 14 | 0 | 13 | H B B T T H |
11 | Slovan Bratislava B | 11 | 4 | 0 | 7 | 14 | 18 | -4 | 12 | T T B B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 22 | -10 | 12 | H H B T B H |
13 | Humenne | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 7 | H B H H B T |
14 | Stara Lubovna | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: