Đối đầu Spisska Nova Ves vs OFK Malzenice, 22h00 ngày 10/5
Kết quả Spisska Nova Ves vs OFK Malzenice
Đối đầu Spisska Nova Ves vs OFK Malzenice
Phong độ Spisska Nova Ves gần đây
Phong độ OFK Malzenice gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Spisska Nova Ves vs OFK Malzenice
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spisska Nova Ves vs OFK Malzenice trước đây
-
29/10/2023OFK Malzenice3 - 1Spisska Nova Ves3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Spisska Nova Ves vs OFK Malzenice
- Thống kê lịch sử đối đầu Spisska Nova Ves vs OFK Malzenice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spisska Nova Ves vs OFK Malzenice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spisska Nova Ves vs OFK Malzenice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spisska Nova Ves (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Spisska Nova Ves (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spisska Nova Ves thắng
Bại: là số trận Spisska Nova Ves thua
Thắng: là số trận Spisska Nova Ves thắng
Bại: là số trận Spisska Nova Ves thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spisska Nova Ves và OFK Malzenice trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFC Komarno | 28 | 21 | 4 | 3 | 60 | 22 | 38 | 67 | T B T H T T |
2 | FC Artmedia Petrzalka | 28 | 17 | 7 | 4 | 57 | 27 | 30 | 58 | T T T T T H |
3 | Tatran Presov | 28 | 17 | 6 | 5 | 47 | 21 | 26 | 57 | T B T B T H |
4 | Povazska Bystrica | 28 | 12 | 11 | 5 | 47 | 34 | 13 | 47 | B T B H T H |
5 | Humenne | 28 | 13 | 8 | 7 | 41 | 31 | 10 | 47 | T H B H H T |
6 | MSK Puchov | 28 | 13 | 4 | 11 | 49 | 47 | 2 | 43 | B T T T B H |
7 | TJ Spartak Myjava | 27 | 11 | 7 | 9 | 39 | 37 | 2 | 40 | B T B T T H |
8 | MSK Zilina B | 28 | 12 | 4 | 12 | 56 | 56 | 0 | 40 | H B T H B H |
9 | Tatran LM | 28 | 11 | 3 | 14 | 47 | 48 | -1 | 36 | T B B B B T |
10 | FK Pohronie | 28 | 10 | 6 | 12 | 41 | 47 | -6 | 36 | H T T B T H |
11 | STK Samorin | 28 | 9 | 7 | 12 | 46 | 55 | -9 | 34 | B T B H B T |
12 | Slovan Bratislava B | 28 | 9 | 5 | 14 | 42 | 53 | -11 | 32 | B T B T B B |
13 | Slavoj Trebisov | 27 | 8 | 5 | 14 | 30 | 47 | -17 | 29 | T H B T B B |
14 | OFK Malzenice | 28 | 7 | 7 | 14 | 36 | 43 | -7 | 28 | B B T B H H |
15 | Dolny Kubin | 28 | 3 | 8 | 17 | 23 | 62 | -39 | 17 | B B B H H B |
16 | Spisska Nova Ves | 28 | 2 | 4 | 22 | 19 | 50 | -31 | 10 | T B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: