Đối đầu Povazska Bystrica vs TJ Spartak Myjava, 22h00 ngày 17/5
Kết quả Povazska Bystrica vs TJ Spartak Myjava
Đối đầu Povazska Bystrica vs TJ Spartak Myjava
Phong độ Povazska Bystrica gần đây
Phong độ TJ Spartak Myjava gần đây
Hạng 2 Slovakia 2023-2024: Povazska Bystrica vs TJ Spartak Myjava
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 17/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Povazska Bystrica vs TJ Spartak Myjava trước đây
-
06/11/2023TJ Spartak Myjava0 - 4Povazska Bystrica0 - 1W
-
15/04/2023Povazska Bystrica2 - 4TJ Spartak Myjava2 - 3L
-
17/09/2022TJ Spartak Myjava2 - 2Povazska Bystrica1 - 1D
-
25/05/2022Povazska Bystrica2 - 0TJ Spartak Myjava1 - 0W
-
15/09/2021TJ Spartak Myjava0 - 0Povazska Bystrica0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Povazska Bystrica vs TJ Spartak Myjava
- Thống kê lịch sử đối đầu Povazska Bystrica vs TJ Spartak Myjava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Povazska Bystrica vs TJ Spartak Myjava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 3 Slovakia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Povazska Bystrica vs TJ Spartak Myjava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Povazska Bystrica (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Povazska Bystrica (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Povazska Bystrica thắng
Bại: là số trận Povazska Bystrica thua
Thắng: là số trận Povazska Bystrica thắng
Bại: là số trận Povazska Bystrica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Povazska Bystrica và TJ Spartak Myjava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFC Komarno | 29 | 21 | 4 | 4 | 61 | 24 | 37 | 67 | B T H T T B |
2 | FC Artmedia Petrzalka | 29 | 18 | 7 | 4 | 59 | 28 | 31 | 61 | T T T T H T |
3 | Tatran Presov | 29 | 18 | 6 | 5 | 50 | 21 | 29 | 60 | B T B T H T |
4 | Povazska Bystrica | 29 | 12 | 11 | 6 | 47 | 36 | 11 | 47 | T B H T H B |
5 | Humenne | 29 | 13 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 47 | H B H H T B |
6 | MSK Puchov | 29 | 14 | 4 | 11 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T T B H T |
7 | TJ Spartak Myjava | 28 | 11 | 8 | 9 | 40 | 38 | 2 | 41 | T B T T H H |
8 | MSK Zilina B | 29 | 12 | 4 | 13 | 56 | 57 | -1 | 40 | B T H B H B |
9 | Tatran LM | 29 | 12 | 3 | 14 | 48 | 48 | 0 | 39 | B B B B T T |
10 | FK Pohronie | 29 | 10 | 6 | 13 | 41 | 50 | -9 | 36 | T T B T H B |
11 | STK Samorin | 29 | 9 | 8 | 12 | 47 | 56 | -9 | 35 | T B H B T H |
12 | Slovan Bratislava B | 29 | 10 | 5 | 14 | 44 | 53 | -9 | 35 | T B T B B T |
13 | Slavoj Trebisov | 28 | 9 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 32 | H B T B B T |
14 | OFK Malzenice | 29 | 7 | 7 | 15 | 36 | 46 | -10 | 28 | B T B H H B |
15 | Dolny Kubin | 29 | 3 | 8 | 18 | 23 | 65 | -42 | 17 | B B H H B B |
16 | Spisska Nova Ves | 29 | 3 | 4 | 22 | 22 | 50 | -28 | 13 | B T B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: