Đối đầu Tatran LM vs Slovan Bratislava B, 17h00 ngày 24/3
Kết quả Tatran LM vs Slovan Bratislava B
Đối đầu Tatran LM vs Slovan Bratislava B
Phong độ Tatran LM gần đây
Phong độ Slovan Bratislava B gần đây
Hạng 2 Slovakia 2023-2024: Tatran LM vs Slovan Bratislava B
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 24/3/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tatran LM vs Slovan Bratislava B trước đây
-
02/09/2023Slovan Bratislava B0 - 5Tatran LM0 - 5W
-
20/03/2021Tatran LM5 - 2Slovan Bratislava B4 - 1W
-
06/09/2020Slovan Bratislava B1 - 5Tatran LM0 - 4W
-
08/03/2020Slovan Bratislava B2 - 1Tatran LM0 - 1L
-
03/08/2019Tatran LM2 - 0Slovan Bratislava B1 - 0W
-
11/05/2016Tatran LM1 - 0Slovan Bratislava B0 - 0W
-
03/04/2016Slovan Bratislava B2 - 5Tatran LM2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tatran LM vs Slovan Bratislava B
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran LM vs Slovan Bratislava B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran LM vs Slovan Bratislava B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 7 | 6 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran LM vs Slovan Bratislava B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tatran LM (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Tatran LM (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tatran LM thắng
Bại: là số trận Tatran LM thua
Thắng: là số trận Tatran LM thắng
Bại: là số trận Tatran LM thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tatran LM và Slovan Bratislava B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFC Komarno | 20 | 15 | 3 | 2 | 37 | 15 | 22 | 48 | T H T T B H |
2 | Tatran Presov | 20 | 13 | 4 | 3 | 33 | 12 | 21 | 43 | H T T T T T |
3 | Povazska Bystrica | 20 | 10 | 8 | 2 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T H H T T |
4 | FC Artmedia Petrzalka | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 21 | 16 | 36 | T T T H H B |
5 | Humenne | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 25 | 7 | 32 | H H B T T H |
6 | MSK Puchov | 20 | 10 | 2 | 8 | 36 | 30 | 6 | 32 | T B B H T B |
7 | MSK Zilina B | 20 | 10 | 1 | 9 | 41 | 35 | 6 | 31 | B T T T B B |
8 | TJ Spartak Myjava | 19 | 8 | 4 | 7 | 28 | 29 | -1 | 28 | H B T H B H |
9 | Tatran LM | 20 | 8 | 2 | 10 | 34 | 33 | 1 | 26 | T T B B T T |
10 | FK Pohronie | 20 | 7 | 4 | 9 | 32 | 37 | -5 | 25 | B B T B T B |
11 | Slovan Bratislava B | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 33 | -6 | 25 | B H B T B T |
12 | STK Samorin | 20 | 6 | 6 | 8 | 36 | 44 | -8 | 24 | B T T H H T |
13 | Slavoj Trebisov | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 30 | -10 | 22 | H B H H B T |
14 | OFK Malzenice | 20 | 5 | 5 | 10 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B H B B H |
15 | Dolny Kubin | 20 | 3 | 4 | 13 | 19 | 49 | -30 | 13 | B B B B T B |
16 | Spisska Nova Ves | 20 | 0 | 2 | 18 | 12 | 40 | -28 | 2 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: