Đối đầu STK Samorin vs Spisska Nova Ves, 21h00 ngày 30/3
Kết quả STK Samorin vs Spisska Nova Ves
Đối đầu STK Samorin vs Spisska Nova Ves
Phong độ STK Samorin gần đây
Phong độ Spisska Nova Ves gần đây
Hạng 2 Slovakia 2023-2024: STK Samorin vs Spisska Nova Ves
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 30/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu STK Samorin vs Spisska Nova Ves trước đây
-
09/09/2023Spisska Nova Ves0 - 0STK Samorin0 - 0D
-
28/04/2018Spisska Nova Ves0 - 2STK Samorin0 - 0W
-
14/10/2017STK Samorin0 - 2Spisska Nova Ves0 - 2L
-
31/05/2017STK Samorin1 - 0Spisska Nova Ves1 - 0W
-
06/05/2017Spisska Nova Ves1 - 3STK Samorin1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu STK Samorin vs Spisska Nova Ves
- Thống kê lịch sử đối đầu STK Samorin vs Spisska Nova Ves: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu STK Samorin vs Spisska Nova Ves: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu STK Samorin vs Spisska Nova Ves: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
STK Samorin (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
STK Samorin (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận STK Samorin thắng
Bại: là số trận STK Samorin thua
Thắng: là số trận STK Samorin thắng
Bại: là số trận STK Samorin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội STK Samorin và Spisska Nova Ves trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFC Komarno | 21 | 16 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 51 | H T T B H T |
2 | Tatran Presov | 22 | 14 | 5 | 3 | 35 | 12 | 23 | 47 | T T T T T H |
3 | FC Artmedia Petrzalka | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 24 | 19 | 42 | T H H B T T |
4 | Povazska Bystrica | 22 | 10 | 9 | 3 | 38 | 23 | 15 | 39 | H H T T H B |
5 | Humenne | 22 | 11 | 5 | 6 | 36 | 26 | 10 | 38 | B T T H T T |
6 | MSK Puchov | 22 | 10 | 3 | 9 | 38 | 34 | 4 | 33 | B H T B B H |
7 | MSK Zilina B | 21 | 10 | 1 | 10 | 41 | 38 | 3 | 31 | T T T B B B |
8 | Tatran LM | 21 | 9 | 2 | 10 | 37 | 34 | 3 | 29 | T B B T T T |
9 | TJ Spartak Myjava | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 29 | -1 | 29 | B T H B H H |
10 | Slovan Bratislava B | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 36 | -8 | 26 | B T B T B H |
11 | FK Pohronie | 21 | 7 | 4 | 10 | 32 | 39 | -7 | 25 | B T B T B B |
12 | STK Samorin | 21 | 6 | 6 | 9 | 36 | 45 | -9 | 24 | T T H H T B |
13 | OFK Malzenice | 21 | 6 | 5 | 10 | 25 | 31 | -6 | 23 | B H B B H T |
14 | Slavoj Trebisov | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 35 | -13 | 22 | H H B T B B |
15 | Dolny Kubin | 22 | 3 | 6 | 13 | 20 | 50 | -30 | 15 | B B T B H H |
16 | Spisska Nova Ves | 21 | 0 | 3 | 18 | 12 | 40 | -28 | 3 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: