Đối đầu Zlate Moravce vs Stara Lubovna, 22h00 ngày 08/11
Kết quả Zlate Moravce vs Stara Lubovna
Đối đầu Zlate Moravce vs Stara Lubovna
Phong độ Zlate Moravce gần đây
Phong độ Stara Lubovna gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Zlate Moravce vs Stara Lubovna
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zlate Moravce vs Stara Lubovna trước đây
-
22/10/2024Zlate Moravce0 - 0Stara Lubovna0 - 0D
-
27/07/2024Stara Lubovna0 - 2Zlate Moravce0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zlate Moravce vs Stara Lubovna
- Thống kê lịch sử đối đầu Zlate Moravce vs Stara Lubovna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zlate Moravce vs Stara Lubovna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Slovakia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zlate Moravce vs Stara Lubovna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zlate Moravce (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Zlate Moravce (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zlate Moravce thắng
Bại: là số trận Zlate Moravce thua
Thắng: là số trận Zlate Moravce thắng
Bại: là số trận Zlate Moravce thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zlate Moravce và Stara Lubovna trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 13 | 10 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 32 | T T T T T T |
2 | Tatran LM | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 24 | H T T H T B |
3 | Zlate Moravce | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 10 | 7 | 23 | B B T H T B |
4 | OFK Malzenice | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 16 | 6 | 23 | T T T H T B |
5 | Povazska Bystrica | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | T H B B T T |
6 | FK Pohronie | 12 | 5 | 3 | 4 | 21 | 20 | 1 | 18 | H T B B B T |
7 | MSK Puchov | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 16 | B T T H B T |
8 | STK Samorin | 13 | 5 | 1 | 7 | 18 | 22 | -4 | 16 | T B B B B B |
9 | MFK Lokomotiva Zvolen | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 25 | -12 | 15 | B T B H B T |
10 | FC Artmedia Petrzalka | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 13 | -1 | 14 | T T B B B B |
11 | MSK Zilina B | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 20 | -6 | 14 | B B H T B B |
12 | Stara Lubovna | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 13 | B H B H T T |
13 | Humenne | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 13 | H H B T T T |
14 | Slovan Bratislava B | 13 | 4 | 0 | 9 | 14 | 21 | -7 | 12 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: