Đối đầu Tatran LM vs STK Samorin, 19h00 ngày 09/11
Kết quả Tatran LM vs STK Samorin
Đối đầu Tatran LM vs STK Samorin
Phong độ Tatran LM gần đây
Phong độ STK Samorin gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Tatran LM vs STK Samorin
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tatran LM vs STK Samorin trước đây
-
28/07/2024STK Samorin1 - 1Tatran LM0 - 1D
-
07/04/2024Tatran LM2 - 1STK Samorin1 - 0W
-
17/09/2023STK Samorin3 - 1Tatran LM2 - 0L
-
28/02/2021STK Samorin0 - 1Tatran LM0 - 0W
-
15/08/2020Tatran LM3 - 0STK Samorin2 - 0W
-
27/10/2019STK Samorin3 - 0Tatran LM1 - 0L
-
10/11/2018STK Samorin2 - 2Tatran LM2 - 0D
-
28/07/2018Tatran LM3 - 0STK Samorin1 - 0W
-
21/04/2018Tatran LM1 - 0STK Samorin0 - 0W
-
30/09/2017STK Samorin4 - 0Tatran LM1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tatran LM vs STK Samorin
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran LM vs STK Samorin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran LM vs STK Samorin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran LM vs STK Samorin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tatran LM (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Tatran LM (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tatran LM thắng
Bại: là số trận Tatran LM thua
Thắng: là số trận Tatran LM thắng
Bại: là số trận Tatran LM thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tatran LM và STK Samorin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 13 | 10 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 32 | T T T T T T |
2 | Tatran LM | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 24 | H T T H T B |
3 | Zlate Moravce | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 10 | 7 | 23 | B B T H T B |
4 | OFK Malzenice | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 16 | 6 | 23 | T T T H T B |
5 | Povazska Bystrica | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | T H B B T T |
6 | FK Pohronie | 12 | 5 | 3 | 4 | 21 | 20 | 1 | 18 | H T B B B T |
7 | MSK Puchov | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 16 | B T T H B T |
8 | STK Samorin | 13 | 5 | 1 | 7 | 18 | 22 | -4 | 16 | T B B B B B |
9 | MFK Lokomotiva Zvolen | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 25 | -12 | 15 | B T B H B T |
10 | FC Artmedia Petrzalka | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 13 | -1 | 14 | T T B B B B |
11 | MSK Zilina B | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 20 | -6 | 14 | B B H T B B |
12 | Stara Lubovna | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 13 | B H B H T T |
13 | Humenne | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 13 | H H B T T T |
14 | Slovan Bratislava B | 13 | 4 | 0 | 9 | 14 | 21 | -7 | 12 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: