Đối đầu Michalovce vs Trencin, 23h00 ngày 14/9
Kết quả Michalovce vs Trencin
Đối đầu Michalovce vs Trencin
Phong độ Michalovce gần đây
Phong độ Trencin gần đây
VĐQG Slovakia 2024-2025: Michalovce vs Trencin
-
Giải đấu: VĐQG SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Michalovce vs Trencin trước đây
-
04/05/2024Trencin1 - 0Michalovce1 - 0L
-
06/04/2024Michalovce0 - 0Trencin0 - 0D
-
04/11/2023Michalovce0 - 0Trencin0 - 0D
-
05/08/2023Trencin2 - 0Michalovce1 - 0L
-
06/05/2023Michalovce0 - 2Trencin0 - 2L
-
08/04/2023Trencin3 - 3Michalovce1 - 1D
-
22/10/2022Michalovce2 - 0Trencin0 - 0W
-
06/08/2022Trencin3 - 1Michalovce1 - 1L
-
21/05/2022Trencin2 - 2Michalovce1 - 1D
-
05/03/2022Michalovce1 - 0Trencin1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Michalovce vs Trencin
- Thống kê lịch sử đối đầu Michalovce vs Trencin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Michalovce vs Trencin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovakia | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Michalovce vs Trencin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Michalovce (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Michalovce (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Michalovce thắng
Bại: là số trận Michalovce thua
Thắng: là số trận Michalovce thắng
Bại: là số trận Michalovce thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Michalovce và Trencin trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 7 | 2 | 12 | T T T T B |
2 | MSK Zilina | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 2 | 10 | 11 | H T H T T |
3 | Dukla Banska Bystrica | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 7 | -1 | 7 | H H T H B H |
4 | Dunajska Streda | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T B T |
5 | Spartak Trnava | 5 | 1 | 4 | 0 | 4 | 3 | 1 | 7 | H H H T H |
6 | MFK Ruzomberok | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | H T H H |
7 | Michalovce | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | H H B B H T |
8 | Trencin | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H B |
9 | FK Kosice | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 | H B T B B H |
10 | Sport Podbrezova | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | H B B T H |
11 | KFC Komarno | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B T B |
12 | MFK Skalica | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | H H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: