Đối đầu NK Rudar Velenje vs Bistrica, 22h00 ngày 28/3
Kết quả NK Rudar Velenje vs Bistrica
Đối đầu NK Rudar Velenje vs Bistrica
Phong độ NK Rudar Velenje gần đây
Phong độ Bistrica gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Rudar Velenje vs Bistrica
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Bistrica trước đây
-
14/09/2024Bistrica2 - 1NK Rudar Velenje0 - 0L
-
06/11/2023Bistrica5 - 1NK Rudar Velenje2 - 1L
-
30/07/2023NK Rudar Velenje0 - 0Bistrica0 - 0D
-
13/05/2023Bistrica2 - 2NK Rudar Velenje1 - 0D
-
29/10/2022NK Rudar Velenje2 - 1Bistrica1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu NK Rudar Velenje vs Bistrica
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Bistrica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Bistrica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Bistrica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Rudar Velenje (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
NK Rudar Velenje (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Rudar Velenje thắng
Bại: là số trận NK Rudar Velenje thua
Thắng: là số trận NK Rudar Velenje thắng
Bại: là số trận NK Rudar Velenje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Rudar Velenje và Bistrica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 20 | 11 | 7 | 2 | 41 | 21 | 20 | 40 | H H T B T H |
2 | NK Aluminij | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 21 | 12 | 39 | T H T B T B |
3 | Tabor Sezana | 20 | 10 | 8 | 2 | 40 | 23 | 17 | 38 | T T H T H H |
4 | Triglav Gorenjska | 20 | 11 | 3 | 6 | 36 | 21 | 15 | 36 | B T B B T T |
5 | Dravinja | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 34 | B T H T H T |
6 | Bistrica | 20 | 8 | 9 | 3 | 34 | 24 | 10 | 33 | T H H T T H |
7 | NK Brinje Grosuplje | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 21 | 10 | 33 | H T T B B H |
8 | NK Bilje | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 25 | -3 | 26 | H T T B B T |
9 | Krka | 20 | 7 | 4 | 9 | 18 | 21 | -3 | 25 | H B B T H T |
10 | ND Beltinci | 20 | 7 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 24 | T B H T B B |
11 | Jadran Dekani | 20 | 7 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 24 | B B B B B T |
12 | MNK FC Ljubljana | 20 | 4 | 7 | 9 | 16 | 30 | -14 | 19 | H B H T H B |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 26 | -7 | 18 | B T B H T B |
14 | Tolmin | 20 | 5 | 3 | 12 | 18 | 32 | -14 | 18 | B B T H T B |
15 | NK Rudar Velenje | 20 | 3 | 8 | 9 | 16 | 35 | -19 | 17 | H H H T B B |
16 | Drava | 20 | 4 | 3 | 13 | 16 | 41 | -25 | 15 | T B B B B T |
Cập nhật: