Đối đầu NK Bravo vs Domzale, 20h00 ngày 07/4
Kết quả NK Bravo vs Domzale
Đối đầu NK Bravo vs Domzale
Phong độ NK Bravo gần đây
Phong độ Domzale gần đây
VĐQG Slovenia 2023-2024: NK Bravo vs Domzale
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 07/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Bravo vs Domzale trước đây
-
10/02/2024Domzale1 - 3NK Bravo0 - 2W
-
30/09/2023NK Bravo3 - 2Domzale2 - 2W
-
30/07/2023Domzale1 - 1NK Bravo0 - 1D
-
15/04/2023Domzale2 - 2NK Bravo0 - 1D
-
19/02/2023NK Bravo0 - 2Domzale0 - 1L
-
15/10/2022Domzale0 - 0NK Bravo0 - 0D
-
06/08/2022NK Bravo0 - 1Domzale0 - 1L
-
24/04/2022NK Bravo0 - 2Domzale0 - 0L
-
26/02/2022Domzale3 - 0NK Bravo1 - 0L
-
20/04/2022NK Bravo3 - 2Domzale0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu NK Bravo vs Domzale
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs Domzale: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs Domzale: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs Domzale: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Bravo (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
NK Bravo (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Bravo thắng
Bại: là số trận NK Bravo thua
Thắng: là số trận NK Bravo thắng
Bại: là số trận NK Bravo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Bravo và Domzale trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 28 | 19 | 6 | 3 | 61 | 23 | 38 | 63 | B H H T T H |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 28 | 16 | 8 | 4 | 57 | 35 | 22 | 56 | T H H H T T |
3 | Maribor | 27 | 14 | 7 | 6 | 49 | 26 | 23 | 49 | H T H T T T |
4 | NK Bravo | 28 | 11 | 9 | 8 | 35 | 33 | 2 | 42 | H T H T H B |
5 | FC Koper | 26 | 9 | 7 | 10 | 37 | 39 | -2 | 34 | H B B B T B |
6 | NK Mura 05 | 27 | 8 | 7 | 12 | 30 | 41 | -11 | 31 | B H B H B T |
7 | Domzale | 27 | 9 | 2 | 16 | 38 | 47 | -9 | 29 | B T B B T B |
8 | NK Rogaska | 28 | 8 | 5 | 15 | 30 | 48 | -18 | 29 | T T T H T B |
9 | NK Aluminij | 29 | 7 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 26 | T H B B H B |
10 | Radomlje | 28 | 6 | 6 | 16 | 24 | 42 | -18 | 24 | H B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: