Đối đầu NK Nafta vs Domzale, 21h30 ngày 13/3
Kết quả NK Nafta vs Domzale
Nhận định, Soi kèo NK Nafta vs Domzale, 21h30 ngày 13/3
Đối đầu NK Nafta vs Domzale
Phong độ NK Nafta gần đây
Phong độ Domzale gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Nafta vs Domzale
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/3/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Nafta vs Domzale trước đây
-
23/11/2024Domzale2 - 1NK Nafta0 - 0L
-
31/08/2024NK Nafta5 - 2Domzale2 - 2W
-
17/05/2012NK Nafta0 - 2Domzale0 - 0L
-
24/03/2012Domzale0 - 0NK Nafta0 - 0D
-
05/11/2011NK Nafta2 - 1Domzale0 - 1W
-
11/09/2011Domzale2 - 1NK Nafta1 - 0L
-
22/05/2011NK Nafta2 - 3Domzale1 - 2L
-
04/05/2011Domzale3 - 2NK Nafta1 - 1L
-
16/10/2010Domzale1 - 1NK Nafta0 - 1D
-
07/08/2010NK Nafta3 - 2Domzale2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu NK Nafta vs Domzale
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Nafta vs Domzale: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Nafta vs Domzale: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Nafta vs Domzale: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Nafta (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
NK Nafta (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Nafta thắng
Bại: là số trận NK Nafta thua
Thắng: là số trận NK Nafta thắng
Bại: là số trận NK Nafta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Nafta và Domzale trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 25 | 16 | 6 | 3 | 41 | 12 | 29 | 54 | T T T B B T |
2 | Maribor | 25 | 14 | 6 | 5 | 45 | 21 | 24 | 48 | T B T T T B |
3 | NK Bravo | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 28 | 11 | 44 | T T T H H B |
4 | FC Koper | 24 | 12 | 5 | 7 | 35 | 22 | 13 | 41 | T B B H H T |
5 | NK Publikum Celje | 24 | 10 | 6 | 8 | 46 | 36 | 10 | 36 | B B H T B H |
6 | NK Mura 05 | 25 | 8 | 6 | 11 | 27 | 30 | -3 | 30 | T H B H T B |
7 | NK Primorje | 25 | 8 | 6 | 11 | 28 | 43 | -15 | 30 | B H B H H T |
8 | Radomlje | 25 | 7 | 4 | 14 | 26 | 43 | -17 | 25 | B T B B B T |
9 | NK Nafta | 24 | 3 | 7 | 14 | 16 | 40 | -24 | 16 | H T B H H H |
10 | Domzale | 24 | 4 | 4 | 16 | 20 | 48 | -28 | 16 | B B B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: