Đối đầu Domzale vs NK Publikum Celje, 01h15 ngày 23/9
Kết quả Domzale vs NK Publikum Celje
Đối đầu Domzale vs NK Publikum Celje
Phong độ Domzale gần đây
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Domzale vs NK Publikum Celje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/9/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Domzale vs NK Publikum Celje trước đây
-
21/04/2024NK Publikum Celje2 - 3Domzale1 - 0W
-
25/02/2024Domzale2 - 1NK Publikum Celje0 - 0W
-
27/10/2023NK Publikum Celje3 - 1Domzale1 - 0L
-
21/08/2023Domzale1 - 2NK Publikum Celje0 - 1L
-
18/03/2023NK Publikum Celje1 - 0Domzale0 - 0L
-
07/12/2022Domzale2 - 1NK Publikum Celje0 - 0W
-
19/09/2022NK Publikum Celje2 - 1Domzale0 - 1L
-
16/07/2022Domzale0 - 0NK Publikum Celje0 - 0D
-
15/05/2022Domzale1 - 1NK Publikum Celje1 - 0D
-
09/03/2022NK Publikum Celje2 - 1Domzale1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Domzale vs NK Publikum Celje
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs NK Publikum Celje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs NK Publikum Celje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs NK Publikum Celje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Domzale (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Domzale (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Domzale thắng
Bại: là số trận Domzale thua
Thắng: là số trận Domzale thắng
Bại: là số trận Domzale thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Domzale và NK Publikum Celje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 4 | 11 | 19 | H H H T T H |
2 | NK Bravo | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | T T T H H H |
3 | Maribor | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 15 | T H H T T B |
4 | NK Mura 05 | 8 | 5 | 0 | 3 | 12 | 10 | 2 | 15 | T B B T B T |
5 | NK Publikum Celje | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | T H B H T T |
6 | FC Koper | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 4 | 5 | 13 | T B T T H B |
7 | NK Primorje | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | B T T T B B |
8 | NK Nafta | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 17 | -9 | 6 | B B B B T B |
9 | Radomlje | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 12 | -6 | 5 | T B H B H B |
10 | Domzale | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 17 | -12 | 2 | B H B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: