Đối đầu NK Aluminij vs Drava, 00h00 ngày 01/3
Kết quả NK Aluminij vs Drava
Đối đầu NK Aluminij vs Drava
Phong độ NK Aluminij gần đây
Phong độ Drava gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Aluminij vs Drava
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Aluminij vs Drava trước đây
-
17/08/2024Drava2 - 3NK Aluminij1 - 1W
-
01/05/2016NK Aluminij8 - 0Drava3 - 0W
-
19/03/2016Drava1 - 1NK Aluminij0 - 0D
-
04/10/2015NK Aluminij0 - 2Drava0 - 1L
-
17/04/2011NK Aluminij5 - 0Drava3 - 0W
-
13/11/2010Drava1 - 3NK Aluminij0 - 1W
-
11/09/2010NK Aluminij2 - 2Drava1 - 2D
-
23/07/2014NK Aluminij3 - 0Drava1 - 0W
-
07/06/2009Drava7 - 0NK Aluminij3 - 0L
-
31/05/2009NK Aluminij3 - 2Drava2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NK Aluminij vs Drava
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Aluminij vs Drava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Aluminij vs Drava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Aluminij vs Drava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Aluminij (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
NK Aluminij (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Aluminij thắng
Bại: là số trận NK Aluminij thua
Thắng: là số trận NK Aluminij thắng
Bại: là số trận NK Aluminij thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Aluminij và Drava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 16 | 9 | 6 | 1 | 35 | 19 | 16 | 33 | H T B T H H |
2 | NK Aluminij | 16 | 10 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 33 | H T B T T H |
3 | Tabor Sezana | 16 | 9 | 5 | 2 | 35 | 19 | 16 | 32 | T T H T T T |
4 | Triglav Gorenjska | 16 | 9 | 3 | 4 | 30 | 18 | 12 | 30 | T B T B B T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 15 | 12 | 29 | T T H T H T |
6 | Dravinja | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 26 | H B T T B T |
7 | Bistrica | 16 | 6 | 7 | 3 | 28 | 21 | 7 | 25 | H T T H T H |
8 | Jadran Dekani | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 18 | -2 | 21 | B T B H B B |
9 | ND Beltinci | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 21 | 0 | 20 | H B B B T B |
10 | NK Bilje | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 17 | 0 | 20 | H T H B H T |
11 | Krka | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 18 | B T H B H B |
12 | NK Svoboda Ljubljana | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 22 | -7 | 14 | H B T T B T |
13 | MNK FC Ljubljana | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 28 | -14 | 14 | H B T B H B |
14 | NK Rudar Velenje | 16 | 2 | 7 | 7 | 14 | 28 | -14 | 13 | T B B B H H |
15 | Drava | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 35 | -21 | 12 | B B B H T B |
16 | Tolmin | 16 | 3 | 2 | 11 | 14 | 26 | -12 | 11 | B T B H B B |
Cập nhật: