Đối đầu FC Koper vs NK Aluminij, 21h45 ngày 11/4
Kết quả FC Koper vs NK Aluminij
Nhận định FC Koper vs NK Aluminij, 21h45 ngày 11/4
Đối đầu FC Koper vs NK Aluminij
Phong độ FC Koper gần đây
Phong độ NK Aluminij gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: FC Koper vs NK Aluminij
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2024 21:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Aluminij trước đây
-
16/02/2024NK Aluminij1 - 2FC Koper1 - 1W
-
26/11/2023NK Aluminij3 - 2FC Koper2 - 1L
-
09/10/2023FC Koper4 - 1NK Aluminij3 - 0W
-
20/03/2022FC Koper2 - 0NK Aluminij1 - 0W
-
04/12/2021NK Aluminij1 - 1FC Koper0 - 0D
-
23/09/2021FC Koper1 - 3NK Aluminij1 - 1L
-
17/07/2021NK Aluminij0 - 0FC Koper0 - 0D
-
10/05/2021FC Koper0 - 3NK Aluminij0 - 2L
-
05/04/2023NK Aluminij1 - 0FC Koper0 - 0L
-
16/09/2021NK Aluminij1 - 2FC Koper1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Koper vs NK Aluminij
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Aluminij: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Aluminij: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 8 | 3 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Aluminij: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koper (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
FC Koper (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Koper và NK Aluminij trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 30 | 21 | 6 | 3 | 66 | 25 | 41 | 69 | H T T H T T |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 28 | 16 | 8 | 4 | 57 | 35 | 22 | 56 | T H H H T T |
3 | Maribor | 28 | 15 | 7 | 6 | 54 | 26 | 28 | 52 | T H T T T T |
4 | NK Bravo | 30 | 11 | 9 | 10 | 37 | 38 | -1 | 42 | H T H B B B |
5 | FC Koper | 27 | 9 | 8 | 10 | 38 | 40 | -2 | 35 | B B B T B H |
6 | Domzale | 28 | 10 | 2 | 16 | 41 | 48 | -7 | 32 | T B B T B T |
7 | NK Mura 05 | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 49 | -18 | 31 | B H B T B B |
8 | NK Rogaska | 28 | 8 | 5 | 15 | 30 | 48 | -18 | 29 | T T T H T B |
9 | NK Aluminij | 29 | 7 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 26 | T H B B H B |
10 | Radomlje | 29 | 6 | 7 | 16 | 25 | 43 | -18 | 25 | B B T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: